Ảnh 島耕二
Đạo diễn

島耕二

Đạo diễn Lĩnh vực
35 Tổng dự án
0.296 Điểm hoạt động
胡姬花 (1970) Dự án gần đây

Tiểu sử

Born as Takehiko Kagoshima in Nagasaki, Shima left for Tokyo after graduating from high school. He was in the first class of the Nihon Eiga Haiyū Gakkō and joined the Nikkatsu studio as an actor in 1925. Playing mostly romantic leads, he appeared in films directed by such masters as Tomu Uchida and Kenji Mizoguchi. He turned to directing in 1939, and quickly came to prominence with films such as Kaze no Matasaburō, an adaption of a Kenji Miyazawa story, and Jirō Monogatari. After the war, he directed such films as Ginza Kankan Musume and Jūdai no Seiten at Shintoho and Daiei Studios. He won a prize at the 1st Moscow International Film Festival for Unforgettable Trail. Some of his last films were made in Hong Kong for Shaw Brothers.

He directed over 90 films as a director and appeared in over 90 films as an actor. He was once married to the actress Yukiko Todoroki.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 島耕二 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 島耕二 đã tham gia.

Diễn xuất

10
Ghi nhận 10 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
1937
Phim điện ảnh · 1937

蒼氓

Vai trò đang cập nhật

1936
Phim điện ảnh · 1936

情熱の詩人啄木 ふるさと篇

Vai trò đang cập nhật

1932
Phim điện ảnh · 1932

春と娘

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1932

鳩笛を吹く女

Vai trò đang cập nhật

1930
Phim điện ảnh · 1930

唐人お吉

Tsurumatsu

1929
Phim điện ảnh · 1929

東京行進曲

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1929

Heizaemon Kitayama

1926
Phim điện ảnh · 1926

水戸黄門

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1926

足にさわった女

Detective

Phim điện ảnh · 1926

紙人形春の囁き

Vai trò đang cập nhật

Đạo diễn

12
Ghi nhận 51 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
1970
Phim điện ảnh · 1970

胡姬花

Director

Phim điện ảnh · 1970

海外情歌

Director

1969
Phim điện ảnh · 1969

裸尸痕

Director

Phim điện ảnh · 1969

裸屍痕

Director

Phim điện ảnh · 1969

椰林春戀

Director

1968
Phim điện ảnh · 1968

怪談おとし穴

Director

1967
Phim điện ảnh · 1967

ラーメン大使

Director

1966
Phim điện ảnh · 1966

わが愛を星に祈りて

Director

Phim điện ảnh · 1966

処女受胎

Director

Phim điện ảnh · 1966

複雑な彼

Director

1965
Phim điện ảnh · 1965

女めくら物語

Director

Phim điện ảnh · 1965

六人の女を殺した男

Director

Biên kịch

12
Ghi nhận 16 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
1969
Phim điện ảnh · 1969

裸尸痕

Screenplay

Phim điện ảnh · 1969

裸屍痕

Screenplay

Phim điện ảnh · 1969

椰林春戀

Screenplay

1961
Phim điện ảnh · 1961

若い仲間

Screenplay

1960
Phim điện ảnh · 1960

Screenplay

1959
Phim điện ảnh · 1959

いつか来た道

Screenplay

1957
Phim điện ảnh · 1957

九時間の恐怖

Screenplay

1956
Phim điện ảnh · 1956

滝の白糸

Screenplay

1955
Phim điện ảnh · 1955

新女性問答

Screenplay

Phim điện ảnh · 1955

幻の馬

Screenplay

1954
Phim điện ảnh · 1954

馬賊芸者

Screenplay

Phim điện ảnh · 1954

浅草の夜

Writer

Âm thanh

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
1955
Phim điện ảnh · 1955

幻の馬

Music

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.