Đạo diễn

Yonfan

Đạo diễn Lĩnh vực
44 Tổng dự án
2.402 Điểm hoạt động
螳螂 (2025) Dự án gần đây

Tiểu sử

Yonfan is a Hong Kong film director and photographer. He was born in Wuhan, Hubei, Republic of China. As the Yang family emigrated from mainland China, they lived first in Hong Kong for 3 years, and then moved to Taiwan when Yonfan was 5 years old.

He spent most of his childhood and adolescence in Taichung, Taiwan, and returned to Hong Kong in 1964 as a 17-year-old man to work as a photographer, but left for the United States in 1968 to study film. After a couple of years travelling through the United States, France and Britain, he returned to Hong Kong in 1973, and became a photographer noted for his celebrity portraits.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới Yonfan nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án Yonfan đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 12 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2024
Phim điện ảnh · 2024

過年

Himself

2020
Phim điện ảnh · 2020

好好拍電影

Vai trò đang cập nhật

2009
Phim điện ảnh · 2009

淚王子

Narrator (voice)

2006
Truyền hình · 2006

志雲飯局

Vai trò đang cập nhật

2001
Phim điện ảnh · 2001

Du Viên Kinh Mộng

Dance Tutor

1997
Truyền hình · 1997

星空下的傾情

Vai trò đang cập nhật

1991
Phim điện ảnh · 1991

豪門夜宴

Vai trò đang cập nhật

1990
Phim điện ảnh · 1990

祝福

Mr. Yeung

1989
Phim điện ảnh · 1989

合家歡

Annoyed Customer at Buffet

1988
Phim điện ảnh · 1988

Lưu Kim Tuế Nguyệt

Photographer

1987
Phim điện ảnh · 1987

意亂情迷

Jacky's Assistant

1986
Phim điện ảnh · 1986

Chuyện Tình Bất Hủ

Vai trò đang cập nhật

Đạo diễn

12
Ghi nhận 18 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2025
Phim điện ảnh · 2025

螳螂

Director

2024
Phim điện ảnh · 2024

過年

Director

2019
Phim điện ảnh · 2019

繼園臺七號

Director

2013
Phim điện ảnh · 2013

Venice 70: Future Reloaded

Director

Phim điện ảnh · 2013

Rhythm

Director

2009
Phim điện ảnh · 2009

淚王子

Director

2004
Phim điện ảnh · 2004

桃色

Director

2003
Phim điện ảnh · 2003

鳳冠情事

Director

2001
Phim điện ảnh · 2001

Du Viên Kinh Mộng

Director

1998
Phim điện ảnh · 1998

美少年之戀

Director

1995
Phim điện ảnh · 1995

三画二郎情

Director

1994
Phim điện ảnh · 1994

新同居時代

Director

Sản xuất

5
Ghi nhận 5 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2025
Phim điện ảnh · 2025

螳螂

Executive Producer

2019
Phim điện ảnh · 2019

繼園臺七號

Producer

2017
Phim điện ảnh · 2017

骨妹

Co-Producer

2013
Phim điện ảnh · 2013

ภวังค์รัก

Producer

1984
Phim điện ảnh · 1984

少女日記

Producer

Biên kịch

12
Ghi nhận 13 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2024
Phim điện ảnh · 2024

過年

Writer

2019
Phim điện ảnh · 2019

繼園臺七號

Screenplay

2009
Phim điện ảnh · 2009

淚王子

Screenplay

2004
Phim điện ảnh · 2004

桃色

Screenplay

2001
Phim điện ảnh · 2001

Du Viên Kinh Mộng

Screenplay

1998
Phim điện ảnh · 1998

美少年之戀

Writer

1995
Phim điện ảnh · 1995

三画二郎情

Writer

1990
Phim điện ảnh · 1990

祝福

Writer

1988
Phim điện ảnh · 1988

Lưu Kim Tuế Nguyệt

Screenplay

1986
Phim điện ảnh · 1986

玫瑰的故事

Screenplay

Phim điện ảnh · 1986

Chuyện Tình Bất Hủ

Screenplay

1984
Phim điện ảnh · 1984

少女日記

Writer

Âm thanh

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
2019
Phim điện ảnh · 2019

繼園臺七號

Original Music Composer

Mỹ thuật

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục mỹ thuật trên TMDB.
2019
Phim điện ảnh · 2019

繼園臺七號

Art Direction

Hậu kỳ

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
1986
Phim điện ảnh · 1986

玫瑰的故事

Cinematography

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.