Ảnh 勝新太郎
Diễn xuất

勝新太郎

Diễn xuất Lĩnh vực
38 Tổng dự án
0.4 Điểm hoạt động
浪人街 (1990) Dự án gần đây

Tiểu sử

From Wikipedia, the free encyclopedia

Shintarō Katsu (勝 新太郎 Katsu Shintarō?), born Toshio Okumura (奥村 利夫 Okumura Toshio, November 29, 1931—June 21, 1997; nicknamed Katsu-shin) was a Japanese actor, singer, producer, and director. He was the son of kabuki performer Katsutoji Kineya (Kineya Katsutōji) who was renowned for his nagauta and shamisen skills, younger brother of actor Tomisaburo Wakayama (Wakayama Tomisaburō), husband of actress Tamao Nakamura (married in 1962), and father of actor Ryutaro Gan (Gan Ryūtarō).

Description above from the Wikipedia article Shintaro Katsu, licensed under CC-BY-SA, full list of contributors on Wikipedia.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 勝新太郎 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 勝新太郎 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 156 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
1990
Phim điện ảnh · 1990

浪人街

Goemon

1989
Truyền hình · 1989

今夜不設防

胜新太郎

Phim điện ảnh · 1989

座頭市

Zatoichi

Phim điện ảnh · 1989

Thần Bì A Tu La

Jiku Ajari

1988
Phim điện ảnh · 1988

帝都物語

Eichi Shibusawa

1983
Phim điện ảnh · 1983

女たちの大坂城

Oda Nobunaga

Phim điện ảnh · 1983

迷走地図

Masaki Teranishi

1980
Truyền hình · 1980

警視-K

Vai trò đang cập nhật

1978
Phim điện ảnh · 1978

The Blind Swordsman

Self

1975
Truyền hình · 1975

痛快!河内山宗俊

Kōchiyama Sōshun

1974
Truyền hình · 1974

座頭市物語

Zatoichi

Phim điện ảnh · 1974

御用牙 鬼の半蔵やわ肌小判

Hanzo 'The Razor' Itami

Đạo diễn

7
Ghi nhận 7 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
1989
Phim điện ảnh · 1989

座頭市

Director

1980
Truyền hình · 1980

警視-K

Director

1975
Truyền hình · 1975

痛快!河内山宗俊

Director

1974
Truyền hình · 1974

座頭市物語

Director

1973
Truyền hình · 1973

唖侍鬼一法眼

Director

1972
1971
Phim điện ảnh · 1971

顔役

Director

Sản xuất

12
Ghi nhận 19 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
1989
Phim điện ảnh · 1989

座頭市

Producer

1980
Phim điện ảnh · 1980

Shogun Assassin

Producer

1974
Phim điện ảnh · 1974

無宿 やどなし

Producer

Phim điện ảnh · 1974

The Fighters

Producer

1973
Truyền hình · 1973

唖侍鬼一法眼

Producer

Phim điện ảnh · 1972

新兵隊やくざ 火線

Producer

Phim điện ảnh · 1972

御用牙

Producer

Biên kịch

4
Ghi nhận 4 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
1989
Phim điện ảnh · 1989

座頭市

Screenplay

1980
Truyền hình · 1980

警視-K

Writer

1971
Phim điện ảnh · 1971

顔役

Screenplay

1970
Phim điện ảnh · 1970

座頭市あばれ火祭り

Screenplay

Âm thanh

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
1974
Truyền hình · 1974

座頭市物語

Songs

1973
Truyền hình · 1973

唖侍鬼一法眼

Theme Song Performance

Creator

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục creator trên TMDB.
1980
Truyền hình · 1980

警視-K

Creator

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.