Ảnh Alex Kendrick
Đạo diễn

Alex Kendrick

Đạo diễn Lĩnh vực
52 Tổng dự án
0.2 Điểm hoạt động
Rèn Luyện Ý Chí (2024) Dự án gần đây

Tiểu sử

Alex Kendrick (born June 11, 1970) is an American filmmaker and actor. He is best known for directing films such as Facing the Giants (2006), Fireproof (2008), Courageous (2011) and War Room (2015).

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới Alex Kendrick nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án Alex Kendrick đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 14 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2022
Phim điện ảnh · 2022

Lifemark

Shawn Cates

2021
Truyền hình · 2021

Takeaways with Kirk Cameron

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2021

Show Me the Father

Self

2019
Phim điện ảnh · 2019

Vượt qua để chiến thắng

John Harrison

2018
Phim điện ảnh · 2018

Like Arrows

42-year-old Josh

2015
Phim điện ảnh · 2015

War Room

Coleman Young

2014
Phim điện ảnh · 2014

Moms' Night Out

Pastor Ray

2011
Phim điện ảnh · 2011

Lòng Dũng Cảm

Adam Mitchell

2008
Phim điện ảnh · 2008

Fireproof

Pastor Strauss

Truyền hình · 2008

19 Kids and Counting

Self

2007
Truyền hình · 2007

7th Street Theater

Tony

Đạo diễn

7
Ghi nhận 7 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2024
Phim điện ảnh · 2024

Rèn Luyện Ý Chí

Director

2019
2015
Phim điện ảnh · 2015

War Room

Director

2011
Phim điện ảnh · 2011

Lòng Dũng Cảm

Director

2008
Phim điện ảnh · 2008

Fireproof

Director

2006
Phim điện ảnh · 2006

Facing the Giants

Director

2003
Phim điện ảnh · 2003

Flywheel

Director

Sản xuất

8
Ghi nhận 8 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2022
Phim điện ảnh · 2022

Lifemark

Executive Producer

2021
Phim điện ảnh · 2021

Show Me the Father

Executive Producer

2018
Phim điện ảnh · 2018

Like Arrows

Executive Producer

2015
Phim điện ảnh · 2015

Faith of Our Fathers

Executive Producer

2008
Phim điện ảnh · 2008

Fireproof

Producer

2006
Phim điện ảnh · 2006

Facing the Giants

Producer

2003
Phim điện ảnh · 2003

Flywheel

Executive Producer

Phim điện ảnh · 2003

Flywheel

Producer

Biên kịch

12
Ghi nhận 12 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2024
Phim điện ảnh · 2024

Rèn Luyện Ý Chí

Writer

2022
Phim điện ảnh · 2022

Lifemark

Writer

2019
2018
Phim điện ảnh · 2018

Like Arrows

Writer

2015
Phim điện ảnh · 2015

War Room

Writer

2011
Phim điện ảnh · 2011

Lòng Dũng Cảm

Writer

2008
Phim điện ảnh · 2008

Fireproof

Story

Phim điện ảnh · 2008

Fireproof

Writer

2006
Phim điện ảnh · 2006

Facing the Giants

Writer

Phim điện ảnh · 2006

Facing the Giants

Story

2003
Phim điện ảnh · 2003

Flywheel

Story

Phim điện ảnh · 2003

Flywheel

Writer

Âm thanh

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
2006
Phim điện ảnh · 2006

Facing the Giants

Original Music Composer

2003
Phim điện ảnh · 2003

Flywheel

Music

Phim điện ảnh · 2003

Flywheel

Original Music Composer

Quay phim

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục quay phim trên TMDB.
2003
Phim điện ảnh · 2003

Flywheel

Director of Photography

Dựng phim

9
Ghi nhận 9 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2024
Phim điện ảnh · 2024

Rèn Luyện Ý Chí

Editor

2022
Phim điện ảnh · 2022

Lifemark

Editor

2019
2015
Phim điện ảnh · 2015

War Room

Editor

2013
2011
Phim điện ảnh · 2011

Lòng Dũng Cảm

Editor

2008
Phim điện ảnh · 2008

Fireproof

Editor

2006
Phim điện ảnh · 2006

Facing the Giants

Editor

2003
Phim điện ảnh · 2003

Flywheel

Editor

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.