Ảnh 庵野秀明
Đạo diễn

庵野秀明

Đạo diễn Lĩnh vực
117 Tổng dự án
1.4809 Điểm hoạt động
機動戦士Gundam GQuuuuuuX(ジークアクス) (2025) Dự án gần đây

Tiểu sử

Hideaki Anno (born May 22, 1960 in Ube, Yamaguchi) is a Japanese animation and film director. Anno is best known for his work on the popular anime series Neon Genesis Evangelion. His style has come to be defined by the touches of superflatism and postmodernism that he injects into his work, as well as the thorough portrayal of characters' thoughts and emotions, often through unconventional sequences incorporating psychoanalysis and emotional deconstruction of these characters. He married comics artist Moyoco Anno in 27 April 2002. Anime directed by Anno that have won the Animage Anime Grand Prix award have been Nadia: The Secret of Blue Water in 1990, Neon Genesis Evangelion in 1995 and 1996, and The End of Evangelion in 1997.

Description above from the Wikipedia article Hideaki Anno, licensed under CC-BY-SA, full list of contributors on Wikipedia.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 庵野秀明 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 庵野秀明 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 42 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.

Đạo diễn

12
Ghi nhận 63 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.

Sản xuất

12
Ghi nhận 24 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2022
Phim điện ảnh · 2022

シン・ウルトラマン

Executive Producer

2021
2017
Phim điện ảnh · 2017

Mary và Đóa Hoa Phù Thuỷ

Executive Producer

Truyền hình · 2017

龍の歯医者

Producer

2016
Phim điện ảnh · 2016

機動警察パトレイバーREBOOT

Executive Producer

2015
Phim điện ảnh · 2015

旅のロボから

Executive Producer

Phim điện ảnh · 2015

新世紀いんぱくつ。

Executive Producer

Phim điện ảnh · 2015

ブブとブブリーナ

Executive Producer

Phim điện ảnh · 2015

三本の証言者

Executive Producer

Biên kịch

12
Ghi nhận 78 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.

Âm thanh

4
Ghi nhận 4 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
2017
Truyền hình · 2017

龍の歯医者

Sound Director

2016
Phim điện ảnh · 2016

Shin Godzilla : Sự Hồi Sinh

Sound Designer

Phim điện ảnh · 2016

Shin Godzilla : Sự Hồi Sinh

Additional Sound Re-Recordist

1998
Truyền hình · 1998

彼氏彼女の事情

Sound Director

Mỹ thuật

12
Ghi nhận 19 dự án thuộc hạng mục mỹ thuật trên TMDB.
Phim điện ảnh · 2025

機動戦士Gundam GQuuuuuuX -Beginning-

Storyboard Artist

2022
Phim điện ảnh · 2022

シン・ウルトラマン

Storyboard Artist

2021
2016
Phim điện ảnh · 2016

Shin Godzilla : Sự Hồi Sinh

Title Designer

2012
2009
Phim điện ảnh · 2009

Đặc Vụ Không Gian: Không Lùi Bước

Storyboard Artist

2007
Phim điện ảnh · 2007

Đặc Vụ Không Gian: Không Đơn Độc

Storyboard Artist

2006
Phim điện ảnh · 2006

トップをねらえ!劇場版

Storyboard Artist

2002
Truyền hình · 2002

アベノ橋魔法☆商店街

Storyboard Artist

Quay phim

12
Ghi nhận 16 dự án thuộc hạng mục quay phim trên TMDB.
2022
Phim điện ảnh · 2022

シン・ウルトラマン

Director of Photography

2016
Phim điện ảnh · 2016

Shin Godzilla : Sự Hồi Sinh

Additional Director of Photography

Phim điện ảnh · 2016

よい子のれきしアニメ おおきなカブ(株)

Director of Photography

2003
Phim điện ảnh · 2003

鉄道と少女

Camera Operator

1999
Phim điện ảnh · 1999

GAMERA1999

Director of Photography

1981
Phim điện ảnh · 1981

DAICONⅢ オープニングアニメ

Director of Photography

Phim điện ảnh · 1981

Tea Time

Director of Photography

Phim điện ảnh · 1981

Powered Suit! Reinforced Armor

Director of Photography

1980
Phim điện ảnh · 1980

Aerial Replacement

Director of Photography

Phim điện ảnh · 1980

じょうぶなタイヤ!

Director of Photography

Phim điện ảnh · 1980

バス停にて

Director of Photography

Phim điện ảnh · 1980

A Tank Jumped Out from the Fridge!!

Director of Photography

Visual Effects

12
Ghi nhận 64 dự án thuộc hạng mục visual effects trên TMDB.
2025
2016
Phim điện ảnh · 2016

Shin Godzilla : Sự Hồi Sinh

Creature Design

2014
2009
2007
2006
Phim điện ảnh · 2006

日本沈没

Mechanical Designer

Phim điện ảnh · 2006

サブマリン707R

Opening/Ending Animation

2004
Truyền hình · 2004

Re:キューティーハニー

Key Animation

2003
Truyền hình · 2003

サブマリン707R

Opening/Ending Animation

Dựng phim

12
Ghi nhận 18 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2023
Phim điện ảnh · 2023

Shin Kamen Rider

Editor

2022
Phim điện ảnh · 2022

シン・ウルトラマン

Editor

2016
1985
Phim điện ảnh · 1985

The Complete Thunderbirds

Editor

1981
Phim điện ảnh · 1981

Tea Time

Editor

1980
Phim điện ảnh · 1980

Aerial Replacement

Editor

Phim điện ảnh · 1980

じょうぶなタイヤ!

Editor

Hậu kỳ

12
Ghi nhận 14 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
2022
Phim điện ảnh · 2022

シン・ウルトラマン

Motion Actor

2014
Phim điện ảnh · 2014

安彦良和・板野一郎原撮集

Compositors

1997
Phim điện ảnh · 1997

エヴァンゲリオン交響楽

Supervisor of Production Resources

1995
Truyền hình · 1995 Phổ biến

Neon Genesis Evangelion

Script

Truyền hình · 1995 Phổ biến

Neon Genesis Evangelion

Creator

1982
Phim điện ảnh · 1982

愛国戦隊大日本

Special Effects

1981
Phim điện ảnh · 1981

DAICONⅢ オープニングアニメ

Cinematography

Phim điện ảnh · 1981

Tea Time

Cinematography

Phim điện ảnh · 1981

Powered Suit! Reinforced Armor

Cinematography

1980
Phim điện ảnh · 1980

Aerial Replacement

Cinematography

Phim điện ảnh · 1980

A Tank Jumped Out from the Fridge!!

Cinematography

Phim điện ảnh · 1980

Water

Cinematography

Costume & Make-Up

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục costume & make-up trên TMDB.
2023
Phim điện ảnh · 2023

Shin Kamen Rider

Costume Design

Creator

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục creator trên TMDB.

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.