Ảnh 大和屋竺
Biên kịch

大和屋竺

Biên kịch Lĩnh vực
30 Tổng dự án
0.2872 Điểm hoạt động
聖なる劇場 (1998) Dự án gần đây

Tiểu sử

Japanese film director, screenwriter and actor.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 大和屋竺 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 大和屋竺 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 13 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
1998
Phim điện ảnh · 1998

聖なる劇場

(archive footage)

1988
Phim điện ảnh · 1988

ドグラ・マグラ

Vai trò đang cập nhật

1979
Phim điện ảnh · 1979

穴の牙

Vai trò đang cập nhật

1973
Phim điện ảnh · 1973

愛欲の罠

Takagawa

Phim điện ảnh · 1973

ミイラ の 恋

mummy

Phim điện ảnh · 1973

王国

Vai trò đang cập nhật

1972
Phim điện ảnh · 1972

らしゃめんお万 雨のオランダ坂

Masakichi(政吉)

1970
Phim điện ảnh · 1970

濡れ牡丹 五悪人暴行篇

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1970

夢幻地獄

Kunitaro Nakamura

1969
Phim điện ảnh · 1969

処女ゲバゲバ

Vai trò đang cập nhật

1967
Phim điện ảnh · 1967

避妊革命

Nishimura

Phim điện ảnh · 1967

殺しの烙印

No. 4 Killer Ko

Đạo diễn

4
Ghi nhận 4 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
1973
Phim điện ảnh · 1973

愛欲の罠

Director

1968
Phim điện ảnh · 1968

毛の生えた拳銃

Director

1967
Phim điện ảnh · 1967

荒野のダッチワイフ

Director

1966
Phim điện ảnh · 1966

裏切りの季節

Director

Biên kịch

12
Ghi nhận 54 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
1988
Phim điện ảnh · 1988

ドグラ・マグラ

Screenplay

1986
Phim điện ảnh · 1986

傷だらけの勲章

Screenplay

Phim điện ảnh · 1986

時空の旅人 -Time Stranger-

Screenplay

Phim điện ảnh · 1985

餓鬼魂

Screenplay

Phim điện ảnh · 1985

カポネ大いに泣く

Writer

1984
Phim điện ảnh · 1984

超人ロック

Writer

1982
Phim điện ảnh · 1982

浮浪雲

Screenplay

Phim điện ảnh · 1982

マタギ

Screenplay

1981
Truyền hình · 1981

プロハンター

Screenplay

Âm thanh

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
1967
Phim điện ảnh · 1967

殺しの烙印

Theme Song Performance

Hậu kỳ

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
1970
Truyền hình · 1970 Phổ biến

あしたのジョー

Script

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.