Ảnh Trương Quốc Vinh
Diễn xuất

Trương Quốc Vinh

Diễn xuất Lĩnh vực
35 Tổng dự án
1.0 Điểm hoạt động
永遠寵愛 張國榮 (2023) Dự án gần đây

Tiểu sử

Trương Quốc Vinh là một nam ca sĩ kiêm diễn viên người Canada gốc Hồng Kông. Qua 26 năm sự nghiệp, bắt đầu từ năm 1977 cho đến khi qua đời, Trương Quốc Vinh đã phát hành khoảng 40 album và tham gia diễn xuất trong khoảng 60 bộ phim. Anh là ca sĩ tiên phong, định hình bản sắc cho dòng nhạc Cantopop trong suốt thập niên 1980.[5] Trương Quốc Vinh còn là một biểu tượng của nền điện ảnh Hoa ngữ. Nhiều bộ phim mà anh tham gia diễn xuất như Xuân quang xạ tiết (1997), Bá vương biệt Cơ (1993), A Phi chính truyện (1990), đã trở thành những tác phẩm kinh điển. Anh là một trong số ít ngôi sao châu Á công khai đóng các vai diễn đồng tính nam, tích cực tham gia các hoạt động giành quyền lợi cho cộng đồng LGBT.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới Trương Quốc Vinh nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án Trương Quốc Vinh đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 92 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2023
Truyền hình · 2023

永遠寵愛 張國榮

Vai trò đang cập nhật

2002
Phim điện ảnh · 2002

異度空間

Jim Law

2001
Phim điện ảnh · 2001

熱 : 情演唱會演唱會 Karaoke

Vai trò đang cập nhật

2000
Phim điện ảnh · 2000

Súng Thần

Rick Y.H.Pang

Phim điện ảnh · 2000

戀戰沖繩

Jimmy Tong

Phim điện ảnh · 2000

煙飛煙滅

Lawrence

Phim điện ảnh · 2000

張國榮2000年熱情演唱會

Vai trò đang cập nhật

1999
Phim điện ảnh · 1999

Buenos Aires Zero Degree

Self

Phim điện ảnh · 1999

Tinh Nguyệt Đồng Thoại

Tatsuya Misawa / Shek Karbo

Phim điện ảnh · 1999

流星語

Wing / Daniel

Phim điện ảnh · 1999

左右情緣

阿Sam

Đạo diễn

5
Ghi nhận 5 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2000
Phim điện ảnh · 2000

煙飛煙滅

Director

1999
Phim điện ảnh · 1999

左右情緣

Director

1996
Phim điện ảnh · 1996

Kim Chi Ngọc Diệp 2

Assistant Director

1995
Phim điện ảnh · 1995

夜半歌聲

Assistant Director

1985
Phim điện ảnh · 1985

惊情

Director

Sản xuất

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
1995
Phim điện ảnh · 1995

夜半歌聲

Producer

Biên kịch

5
Ghi nhận 5 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2000
Phim điện ảnh · 2000

煙飛煙滅

Writer

Phim điện ảnh · 2000

煙飛煙滅

Story

1999
Phim điện ảnh · 1999

左右情緣

Writer

1994
Phim điện ảnh · 1994

金枝玉葉

Writer

1985
Phim điện ảnh · 1985

惊情

Writer

Âm thanh

12
Ghi nhận 21 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
2000
Phim điện ảnh · 2000

戀戰沖繩

Theme Song Performance

1999
Phim điện ảnh · 1999

流星語

Theme Song Performance

1996
Phim điện ảnh · 1996

Kim Chi Ngọc Diệp 2

Theme Song Performance

1995
Phim điện ảnh · 1995

夜半歌聲

Theme Song Performance

1994
Phim điện ảnh · 1994

金枝玉葉

Theme Song Performance

1993
Phim điện ảnh · 1993

Bá Vương Biệt Cơ

Theme Song Performance

Phim điện ảnh · 1993

Bạch Phát Ma Nữ

Theme Song Performance

1991
Phim điện ảnh · 1991

Tung Hoành Tứ Hải

Theme Song Performance

1989
Phim điện ảnh · 1989

Đối Tác Ăn Ý 5

Theme Song Performance

1988
Phim điện ảnh · 1988

殺之戀

Theme Song Performance

Phim điện ảnh · 1988

我愛太空人

Songs

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.