Ảnh 園子温
Đạo diễn

園子温

Đạo diễn Lĩnh vực
64 Tổng dự án
1.7 Điểm hoạt động
もしかして、ヒューヒュー (2022) Dự án gần đây

Tiểu sử

Sion Sono (園 子温 Sono Shion, born December 18, 1961) is a Japanese filmmaker, author and poet. Best known on the festival circuit for the film Love Exposure (2008), he has been called "the most subversive filmmaker working in Japanese cinema today".

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 園子温 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 園子温 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 38 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2021
2018
Phim điện ảnh · 2018

ami. exe・2nd atom

The Dream Man

2017
Phim điện ảnh · 2017

ami. exe

The Dream Man

2016
Phim điện ảnh · 2016

Making of Antiporno

self

2015
Phim điện ảnh · 2015

Making of Tokyo Tribe

Self

2013
Truyền hình · 2013

みんな!エスパーだよ!

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2013

Venice 70: Future Reloaded

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2013

Making of Land of Hope

Self

2012
Phim điện ảnh · 2012

BAD FILM

Shiro

Phim điện ảnh · 2012

Tokyo Gagaga

self

Đạo diễn

12
Ghi nhận 66 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.

Sản xuất

8
Ghi nhận 8 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2021
Phim điện ảnh · 2021

AMI.exe

Producer

2018
Phim điện ảnh · 2018

破梦游戏

Executive Producer

2017
Phim điện ảnh · 2017

Chống Khiêu Dâm

Producer

2011
Phim điện ảnh · 2011

YOU+ME=LOVE

Casting

2010
Phim điện ảnh · 2010

Karma

Executive Producer

1997
Phim điện ảnh · 1997

桂子ですけど

Producer

1985
Phim điện ảnh · 1985

俺は園子温だ

Producer

Phim điện ảnh

東京ガガガ

Director of Operations

Biên kịch

12
Ghi nhận 55 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.

Âm thanh

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
2013
Phim điện ảnh · 2013

地獄でなぜ悪い

Original Music Composer

2007
Phim điện ảnh · 2007

エクステ

Original Music Composer

2005
Phim điện ảnh · 2005

奇妙なサーカス

Original Music Composer

Mỹ thuật

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục mỹ thuật trên TMDB.
1997
Phim điện ảnh · 1997

桂子ですけど

Art Direction

Quay phim

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục quay phim trên TMDB.
2000
Phim điện ảnh · 2000

うつしみ

Camera Operator

1988
Phim điện ảnh · 1988

エンドレス・ラブ

Director of Photography

Dựng phim

10
Ghi nhận 10 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2020
Phim điện ảnh · 2020

孤独な19時

Editor

2001
Phim điện ảnh · 2001

0cm⁴

Editor

2000
Phim điện ảnh · 2000

うつしみ

Editor

1997
Phim điện ảnh · 1997

桂子ですけど

Editor

1992
Phim điện ảnh · 1992

部屋

Editor

1987
Phim điện ảnh · 1987

男の花道

Editor

1985
Phim điện ảnh · 1985

俺は園子温だ

Editor

Creator

4
Ghi nhận 4 dự án thuộc hạng mục creator trên TMDB.

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.