Ảnh Brent Houghton
Mỹ thuật

Brent Houghton

Mỹ thuật Lĩnh vực
42 Tổng dự án
0.0924 Điểm hoạt động
Yung Boi: Ryze of the King (2025) Dự án gần đây

Tiểu sử

Brett Houghton is an Australian actor and assistant director, known for Who Am I? (1998), Huntsman 5.1 (1999) and Mr. Nice Guy (1997).

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới Brent Houghton nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án Brent Houghton đã tham gia.

Diễn xuất

6
Ghi nhận 6 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2025
Phim điện ảnh · 2025

Yung Boi: Ryze of the King

Security Guard

2007
Phim điện ảnh · 2007

Two Door Mansion

Competition Official

1998
Phim điện ảnh · 1998

Tôi Là Ai

Thug (uncredited)

1997
Phim điện ảnh · 1997

Chàng Trai Tốt Bụng

Giancarlo's Man

1993
Phim điện ảnh · 1993

The Huntsman

BuckWheat

1992
Phim điện ảnh · 1992

Bloodlust

Zealot

Đạo diễn

9
Ghi nhận 9 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2007
Phim điện ảnh · 2007

Two Door Mansion

First Assistant Director

2005
Phim điện ảnh · 2005

The Extra

Action Director

2003
Phim điện ảnh · 2003

Subterano

Second Unit Director

1999
Phim điện ảnh · 1999

Huntsman 5.1

Director

1997
Phim điện ảnh · 1997

Phage

First Assistant Director

1996
Phim điện ảnh · 1996

Cabbie of the Year

Second Assistant Director

1993
Phim điện ảnh · 1993

The Huntsman

Director

1992
Phim điện ảnh · 1992

The Surrogate

Director

1991
Phim điện ảnh · 1991

The Aberrant

Director

Sản xuất

4
Ghi nhận 4 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
1999
Phim điện ảnh · 1999

Huntsman 5.1

Co-Producer

1992
Phim điện ảnh · 1992

The Surrogate

Producer

1991
Phim điện ảnh · 1991

The Aberrant

Producer

Phim điện ảnh · 1991

The Aberrant

Production Designer

Biên kịch

4
Ghi nhận 4 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
1999
Phim điện ảnh · 1999

Huntsman 5.1

Writer

1993
Phim điện ảnh · 1993

The Huntsman

Writer

1992
Phim điện ảnh · 1992

The Surrogate

Writer

1991
Phim điện ảnh · 1991

The Aberrant

Writer

Mỹ thuật

8
Ghi nhận 8 dự án thuộc hạng mục mỹ thuật trên TMDB.
2000
Phim điện ảnh · 2000

Sensitive New-Age Killer

Special Props

1998
Phim điện ảnh · 1998

Tôi Là Ai

Props

Truyền hình · 1998

Stingers

Set Dresser

1997
Phim điện ảnh · 1997

Hoàng Phi Hồng 6: Tây Vực Hùng Sư

Set Decoration

Phim điện ảnh · 1997

The Ripper

Assistant Property Master

1996
Phim điện ảnh · 1996

Câu Chuyện Cảnh Sát 4: Nhiệm Vụ Đơn Giản

Assistant Property Master

1995
Phim điện ảnh · 1995

Under the Gun

Set Decoration

Phim điện ảnh · 1995

Rainbow's End

Art Direction

Quay phim

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục quay phim trên TMDB.
2015
Phim điện ảnh · 2015

Nothing Better

Best Boy Grip

1993
Phim điện ảnh · 1993

Silent Number

Camera Operator

Costume & Make-Up

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục costume & make-up trên TMDB.
1997
Phim điện ảnh · 1997

Chàng Trai Tốt Bụng

On Set Dresser

1992
Phim điện ảnh · 1992

Bloodlust

Special Effects Makeup Artist

1991
Phim điện ảnh · 1991

The Aberrant

Special Effects Makeup Artist

Dựng phim

5
Ghi nhận 5 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2015
Phim điện ảnh · 2015

Nothing Better

Editor

1999
Phim điện ảnh · 1999

Huntsman 5.1

Editor

1993
Phim điện ảnh · 1993

The Huntsman

Editor

1992
Phim điện ảnh · 1992

The Surrogate

Editor

1991
Phim điện ảnh · 1991

The Aberrant

Editor

Hậu kỳ

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
1998
Phim điện ảnh · 1998

Tôi Là Ai

Stunts

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.