Ảnh 伊藤高志
Đạo diễn

伊藤高志

Đạo diễn Lĩnh vực
31 Tổng dự án
1.5345 Điểm hoạt động
遠い声 (2024) Dự án gần đây

Tiểu sử

Born 1956 in Fukuoka. Graduated from Kyushu University of Art and Design. Studied under Matsumoto Toshio during college years, learnt about experimental films. Professor of Kyoto University of Art and Design. Major works are SPACY (81), THUNDER (82), MONOCHROME HEAD (97), DIZZINESS (01), A SILENT DAY (02)

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 伊藤高志 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 伊藤高志 đã tham gia.

Diễn xuất

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
1993
Phim điện ảnh · 1993

12月のかくれんぼ

Vai trò đang cập nhật

1953
Phim điện ảnh · 1953

赤線基地

Toshio Kawanabe

1952
Phim điện ảnh · 1952

夕焼け富士

Shonen Kichi

Đạo diễn

12
Ghi nhận 37 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2024
Phim điện ảnh · 2024

遠い声

Director

2021
Phim điện ảnh · 2021

零へ

Director

2016
Phim điện ảnh · 2016

三人の女

Director

2014
Phim điện ảnh · 2014

最後の天使

Director

2010
Phim điện ảnh · 2010

甘い生活

Director

2009
Phim điện ảnh · 2009

恋する虜

Director

2006
Phim điện ảnh · 2006

アンバランス

Director

Phim điện ảnh · 2006

Tokyo Loop

Director

2001
Phim điện ảnh · 2001

めまい

Director

Phim điện ảnh · 2001

Double/分身

Director

1999
Phim điện ảnh · 1999

静かな一日

Director

1997
Phim điện ảnh · 1997

モノクローム・ヘッド

Director

Biên kịch

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2021
Phim điện ảnh · 2021

零へ

Screenplay

2014
Phim điện ảnh · 2014

最後の天使

Writer

2010
Phim điện ảnh · 2010

甘い生活

Writer

Âm thanh

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
2021
Phim điện ảnh · 2021

零へ

Sound

Mỹ thuật

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục mỹ thuật trên TMDB.
1984
Phim điện ảnh · 1984

大麻じゃなくても良いけれど

Art Direction

Quay phim

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục quay phim trên TMDB.
2021
Phim điện ảnh · 2021

零へ

Director of Photography

1997
Phim điện ảnh · 1997

モノクローム・ヘッド

Director of Photography

1993
Phim điện ảnh · 1993

12月のかくれんぼ

Director of Photography

Dựng phim

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2024
Phim điện ảnh · 2024

遠い声

Editor

2021
Phim điện ảnh · 2021

零へ

Editor

2016
Phim điện ảnh · 2016

三人の女

Editor

Hậu kỳ

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
2016
Phim điện ảnh · 2016

三人の女

Cinematography

Visual Effects

4
Ghi nhận 4 dự án thuộc hạng mục visual effects trên TMDB.
1997
Phim điện ảnh · 1997

キャッツ・アイ

Visual Effects

1990
Phim điện ảnh · 1990

ZIPANG

Visual Effects

1988
Phim điện ảnh · 1988

死霊の罠

Visual Effects

1984
Phim điện ảnh · 1984

逆噴射家族

Visual Effects

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.