Ảnh 塚本晋也
Đạo diễn

塚本晋也

Đạo diễn Lĩnh vực
94 Tổng dự án
2.6 Điểm hoạt động
宝島 (2025) Dự án gần đây

Tiểu sử

Shinya Tsukamoto is a Japanese film director and actor with a considerable cult following both domestically and abroad.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 塚本晋也 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 塚本晋也 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 75 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2025
Phim điện ảnh · 2025

宝島

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2025

時には懺悔を

Vai trò đang cập nhật

2023
Phim điện ảnh · 2023

Shin Kamen Rider

Hiroshi Midorikawa

Phim điện ảnh · 2023

The J-Horror Virus

Vai trò đang cập nhật

Truyền hình · 2023

杉咲花の撮休

restaurant owner

2022
Truyền hình · 2022

拾われた男

Himself

Phim điện ảnh · 2022

昭和歌謡ミュージカル また逢う日まで

Vai trò đang cập nhật

Đạo diễn

12
Ghi nhận 36 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2023
Phim điện ảnh · 2023

Bóng Lửa

Director

2018
Phim điện ảnh · 2018

斬、

Director

2015
Phim điện ảnh · 2015

野火

Director

2013
Phim điện ảnh · 2013

Venice 70: Future Reloaded

Director

Phim điện ảnh · 2013

捨てられた怪獣

Director

2011
Phim điện ảnh · 2011

KOTOKO

Director

Phim điện ảnh · 2011

Ca' Foscari Cinema

Director

2010
Phim điện ảnh · 2010

妖しき文豪怪談

Director

Phim điện ảnh · 2010

鉄男 THE BULLET MAN

Director

Truyền hình · 2010

妖しき文豪怪談

Director

2009
Phim điện ảnh · 2009

とかげ

Director

Sản xuất

12
Ghi nhận 26 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2023
Phim điện ảnh · 2023

Bóng Lửa

Producer

2018
Phim điện ảnh · 2018

斬、

Executive Producer

2015
Phim điện ảnh · 2015

野火

Producer

2011
Phim điện ảnh · 2011

KOTOKO

Producer

2010
Phim điện ảnh · 2010

鉄男 THE BULLET MAN

Producer

Truyền hình · 2010

妖しき文豪怪談

Producer

2009
Phim điện ảnh · 2009

とかげ

Producer

2008
Phim điện ảnh · 2008

悪夢探偵2

Producer

2007
Phim điện ảnh · 2007

悪夢探偵

Producer

2005
Phim điện ảnh · 2005

ヘイズ

Producer

2004
Phim điện ảnh · 2004

ヴィタール

Producer

2003
Phim điện ảnh · 2003

六月の蛇

Producer

Biên kịch

12
Ghi nhận 27 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2023
Phim điện ảnh · 2023

Bóng Lửa

Writer

2018
Phim điện ảnh · 2018

斬、

Screenplay

2015
Phim điện ảnh · 2015

野火

Screenplay

2011
Phim điện ảnh · 2011

KOTOKO

Writer

2010
Phim điện ảnh · 2010

鉄男 THE BULLET MAN

Screenplay

Truyền hình · 2010

妖しき文豪怪談

Screenplay

2008
Phim điện ảnh · 2008

悪夢探偵2

Writer

2007
Phim điện ảnh · 2007

悪夢探偵

Writer

2005
Phim điện ảnh · 2005

ヘイズ

Writer

2004
Phim điện ảnh · 2004

ヴィタール

Screenplay

2003
Phim điện ảnh · 2003

六月の蛇

Writer

1999
Phim điện ảnh · 1999

双生児 -GEMINI-

Screenplay

Mỹ thuật

12
Ghi nhận 12 dự án thuộc hạng mục mỹ thuật trên TMDB.
2010
Phim điện ảnh · 2010

鉄男 THE BULLET MAN

Production Design

2007
Phim điện ảnh · 2007

悪夢探偵

Art Direction

2005
Phim điện ảnh · 2005

ヘイズ

Art Direction

2004
Phim điện ảnh · 2004

ヴィタール

Production Design

2003
Phim điện ảnh · 2003

六月の蛇

Production Design

1998
Phim điện ảnh · 1998

バレット・バレエ

Art Direction

1995
Phim điện ảnh · 1995

TOKYO FIST

Art Direction

1992
Phim điện ảnh · 1992

鉄男II BODY HAMMER

Art Direction

1989
Phim điện ảnh · 1989

鉄男

Art Direction

1987
Phim điện ảnh · 1987

電柱小僧の冒険

Art Direction

1975
Phim điện ảnh · 1975

巨大ゴキブリ物語

Art Direction

Phim điện ảnh · 1975

Art Direction

Quay phim

12
Ghi nhận 19 dự án thuộc hạng mục quay phim trên TMDB.
2023
Phim điện ảnh · 2023

Bóng Lửa

Director of Photography

2018
Phim điện ảnh · 2018

斬、

Director of Photography

2015
Phim điện ảnh · 2015

野火

Director of Photography

2011
Phim điện ảnh · 2011

KOTOKO

Director of Photography

2010
Phim điện ảnh · 2010

鉄男 THE BULLET MAN

Director of Photography

2008
Phim điện ảnh · 2008

悪夢探偵2

Director of Photography

2007
Phim điện ảnh · 2007

悪夢探偵

Director of Photography

2005
Phim điện ảnh · 2005

ヘイズ

Director of Photography

2004
Phim điện ảnh · 2004

ヴィタール

Director of Photography

2003
Phim điện ảnh · 2003

六月の蛇

Director of Photography

1999
Phim điện ảnh · 1999

双生児 -GEMINI-

Director of Photography

1998
Phim điện ảnh · 1998

バレット・バレエ

Director of Photography

Dựng phim

12
Ghi nhận 26 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2023
Phim điện ảnh · 2023

Bóng Lửa

Editor

2018
Phim điện ảnh · 2018

斬、

Editor

2015
Phim điện ảnh · 2015

野火

Editor

2011
Phim điện ảnh · 2011

KOTOKO

Editor

2010
Phim điện ảnh · 2010

鉄男 THE BULLET MAN

Editor

2009
Phim điện ảnh · 2009

とかげ

Editor

2008
Phim điện ảnh · 2008

悪夢探偵2

Editor

2007
Phim điện ảnh · 2007

悪夢探偵

Editor

2005
Phim điện ảnh · 2005

ヘイズ

Editor

2004
Phim điện ảnh · 2004

ヴィタール

Editor

2003
Phim điện ảnh · 2003

六月の蛇

Editor

1999
Phim điện ảnh · 1999

双生児 -GEMINI-

Editor

Visual Effects

5
Ghi nhận 5 dự án thuộc hạng mục visual effects trên TMDB.
1979
Phim điện ảnh · 1979

蓮の花飛べ

Visual Effects

1978
Phim điện ảnh · 1978

新翼

Visual Effects

1977
Phim điện ảnh · 1977

地獄町小便下宿にて飛んだよ

Visual Effects

1976
Phim điện ảnh · 1976

曇天

Visual Effects

1975
Phim điện ảnh · 1975

巨大ゴキブリ物語

Visual Effects

Ánh sáng

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục ánh sáng trên TMDB.
2010
Phim điện ảnh · 2010

鉄男 THE BULLET MAN

Gaffer

1989
Phim điện ảnh · 1989

鉄男

Lighting Director

1987
Phim điện ảnh · 1987

電柱小僧の冒険

Lighting Director

Hậu kỳ

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
2010
Truyền hình · 2010

妖しき文豪怪談

Cinematography

1987
Phim điện ảnh · 1987

電柱小僧の冒険

Special Effects

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.