Ảnh Hans Lindgren
Diễn xuất

Hans Lindgren

Diễn xuất Lĩnh vực
25 Tổng dự án
0.0856 Điểm hoạt động
Agnes (2001) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới Hans Lindgren nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án Hans Lindgren đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 41 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2001
Truyền hình · 2001

Agnes

Sven

1999
Phim điện ảnh · 1999

Dödlig drift

Vai trò đang cập nhật

1998
Phim điện ảnh · 1998

Muntra fruarna i Windsor

Shallow

1996
Truyền hình · 1996

Percy tårar

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1996

Ett sorts Hades

Ben

1992
Phim điện ảnh · 1992

Hassel - Utpressarna

Sandeman

1986
Phim điện ảnh · 1986

Hud

Vai trò đang cập nhật

1985
Truyền hình · 1985

En ettas dagbok

Rektor

1977
Phim điện ảnh · 1977

91:an och generalernas fnatt

Vai trò đang cập nhật

1976
Phim điện ảnh · 1976

Hallo Baby

Vai trò đang cập nhật

1974
Phim điện ảnh · 1974

Rännstensungar

Lindberg

Đạo diễn

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
1980
Phim điện ảnh · 1980

Nedtur

Director

1978
Phim điện ảnh · 1978

Pøbel

Director

1973
Phim điện ảnh · 1973

Maria Marusjka

Assistant Director

Sản xuất

5
Ghi nhận 5 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
1985
Phim điện ảnh · 1985

Brennende blomster

Production Manager

1983
Phim điện ảnh · 1983

Piratene

Production Manager

1976
Phim điện ảnh · 1976

Regn

Production Manager

Phim điện ảnh · 1976

Tillitsmannen

Production Manager

1972
Phim điện ảnh · 1972

Lukket avdeling

Production Manager

Biên kịch

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
1989
Phim điện ảnh · 1989

Landstrykere

Writer

1980
Phim điện ảnh · 1980

Nedtur

Writer

1978
Phim điện ảnh · 1978

Pøbel

Writer

Dựng phim

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
1978
Phim điện ảnh · 1978

Pøbel

Editor

1976
Phim điện ảnh · 1976

Tillitsmannen

Archival Footage Research

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.