Ảnh 鈴木卓爾
Diễn xuất

鈴木卓爾

Diễn xuất Lĩnh vực
33 Tổng dự án
1.2 Điểm hoạt động
わたしの頭はいつもうるさい (2025) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 鈴木卓爾 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 鈴木卓爾 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 55 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2025
Phim điện ảnh · 2025

わたしの頭はいつもうるさい

Vai trò đang cập nhật

2024
Phim điện ảnh · 2024

オーガスト・マイ・ヘヴン

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2024

ラストホール

Vai trò đang cập nhật

2023
Phim điện ảnh · 2023

とおぼえ

Vai trò đang cập nhật

2022
Phim điện ảnh · 2022

私を判ってくれない

Vai trò đang cập nhật

2020
Phim điện ảnh · 2020

佐々木、イン、マイマイン

Sasaki Masakazu

2019
Phim điện ảnh · 2019

忘れてくけど

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2019

A-11

Vai trò đang cập nhật

2018
Phim điện ảnh · 2018

きらきら眼鏡

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2018

菊とギロチン

Sakanauri no Otoya

2016
Phim điện ảnh · 2016

Village on the Village

Vai trò đang cập nhật

Đạo diễn

12
Ghi nhận 13 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2019
Phim điện ảnh · 2019

嵐電

Director

2018
Phim điện ảnh · 2018

ゾンからのメッセージ

Director

2016
Phim điện ảnh · 2016

ジョギング渡り鳥

Director

Phim điện ảnh · 2016

カラフルな細いパイプ

Director

2013
Phim điện ảnh · 2013

楽隊のうさぎ

Director

2010
Phim điện ảnh · 2010

ゲゲゲの女房

Director

2009
Phim điện ảnh · 2009

私は猫ストーカー

Director

2006
Phim điện ảnh · 2006

コワイ女

Director

2002
Phim điện ảnh · 2002

パルコフィクション

Director

2000
Phim điện ảnh · 2000

こどものこわい話2000

Director

1999
Phim điện ảnh · 1999

One Piece! 水玉 COLLECTION

Director

1996
Phim điện ảnh · 1996

おっけっ毛ビビロボス

Director

Sản xuất

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
1988
Phim điện ảnh · 1988

にじ

Producer

Biên kịch

6
Ghi nhận 6 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2019
Phim điện ảnh · 2019

嵐電

Screenplay

2010
Phim điện ảnh · 2010

ゲゲゲの女房

Screenplay

2006
Phim điện ảnh · 2006

コワイ女

Writer

2002
Phim điện ảnh · 2002

パルコフィクション

Writer

1997
Phim điện ảnh · 1997

ひみつの花園

Writer

1993
Phim điện ảnh · 1993

裸足のピクニック

Screenplay

Quay phim

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục quay phim trên TMDB.
1988
Phim điện ảnh · 1988

にじ

Director of Photography

Dựng phim

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2018

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.