Đạo diễn

陳會毅

Đạo diễn Lĩnh vực
92 Tổng dự án
1.7633 Điểm hoạt động
隐侠之关阳镇 (2021) Dự án gần đây

Tiểu sử

Was a member of the Sammo Hung Stuntmen's Association.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 陳會毅 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 陳會毅 đã tham gia.

Diễn xuất

47
Ghi nhận 47 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2014
Phim điện ảnh · 2014

Sát Quyền

Inmate

2006
Phim điện ảnh · 2006

打雀英雄傳

Candy factory's boss

2004
Phim điện ảnh · 2004

Dragon: Since 1973

Self

1986
Phim điện ảnh · 1986

Sĩ Quan Tuba

Wanted Thug

1985
Phim điện ảnh · 1985

Trái Tim Của Rồng

SWAT Member at Training

1984
1982
Phim điện ảnh · 1982

Tang Lễ Và Lễ Tang

Uncle Ko's Worker

Phim điện ảnh · 1982

养鬼

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1982

Đề Phòng Kẻ Trộm

Thug at Disco

1980
Phim điện ảnh · 1980

Quỷ Đả Quỷ

Cart Driver Eating Tofu with Cheung

Phim điện ảnh · 1980

身不由已

Friend of Chung Yau

1979
Phim điện ảnh · 1979

Xin tie cuo men shen

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1979

Lâm Thế Vinh

Tai Hoi's Man (uncredited)

Phim điện ảnh · 1979

醒目仔蛊惑招

Uses Snake Fist Style

Phim điện ảnh · 1979

Tạp Gia Tiểu Tử

Waiter

Phim điện ảnh · 1979

Kỳ Phùng Địch Thủ

Humpback / Tien

Phim điện ảnh · 1979

無名小卒

Killer with Long White Hair

1978
Phim điện ảnh · 1978

Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

Officer Beaten with Hammer

Phim điện ảnh · 1978

脂粉大煞星

Thug

Phim điện ảnh · 1978

Song Chiến

Thunder's Men / Leung's Student

Phim điện ảnh · 1978

Phì Long Quá Giang

Thug

Phim điện ảnh · 1978

金鎖匙

Cheng's thug

Phim điện ảnh · 1978

Lão Hổ Và Ếch Điên

One of Panther's Men

Phim điện ảnh · 1978

鬼馬功夫

Vai trò đang cập nhật

1977
Phim điện ảnh · 1977

洪熙官

Pai Mei's Monk (uncredited)

Phim điện ảnh · 1977

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1977

Phá Giới

Guard (uncredited)

Phim điện ảnh · 1977

The Amsterdam Kill

Extra

Phim điện ảnh · 1977

發錢寒

Hitman

Phim điện ảnh · 1977

面懵心精

Vai trò đang cập nhật

1976
Phim điện ảnh · 1976

Hoàng Phi Hồng Thách Đấu Lục A Thái

Master Pang's Student (uncredited)

Phim điện ảnh · 1976

密宗聖手

Kao's Guard

1975
Phim điện ảnh · 1975

Trung Liệt Đồ

Pirate

1974
Phim điện ảnh · 1974

鐵金剛大破紫陽觀

Thug

Phim điện ảnh · 1974

Tong shan meng hu

thug

1973
Phim điện ảnh · 1973

Long Tranh Hổ Đấu

Cave Guard (uncredited)

Phim điện ảnh · 1973

跆拳震九州

Japanese (uncredited)

Phim điện ảnh · 1973

小霸王

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1973

Mo gui tian shi

Vai trò đang cập nhật

1972
Phim điện ảnh · 1972

Tinh Võ Môn

Susuki's Student

Phim điện ảnh · 1972

Thập Tứ Nữ Anh Hào

Soldier

Phim điện ảnh · 1972

Hiệp Khí Đạo

Hapkido Student (uncredited)

Phim điện ảnh · 1972

亡命徒

Vai trò đang cập nhật

1971
Phim điện ảnh · 1971

Đường Sơn Đại Huynh

Ah Pei

Phim điện ảnh · 1971

天龍八將

Whip-wielding Henchman

1970
Phim điện ảnh · 1970

Hiệp Nữ

East Chamber Guard

Đạo diễn

24
Ghi nhận 24 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2021
Phim điện ảnh · 2021

隐侠之关阳镇

Director

2015
Phim điện ảnh · 2015

七夜追魂

Director

2002
Phim điện ảnh · 2002

橫行霸盜

Director

2001
Phim điện ảnh · 2001

飛哥傳奇

Director

2000
Phim điện ảnh · 2000

白色風暴

Director

1998
Truyền hình · 1998

新少林五祖

Director

1997
Phim điện ảnh · 1997

生日多戀事

Director

1996
Phim điện ảnh · 1996

霹雳凤凰

Director

1994
Phim điện ảnh · 1994

運財童子

Director

1993
Phim điện ảnh · 1993

Thủy Hử Truyện

Director

1992
Phim điện ảnh · 1992

甩皮鬼

Director

Phim điện ảnh · 1992

Hoàng Kim Đạo Sĩ

Director

1990
Phim điện ảnh · 1990

龍鳳賊捉賊

Director

1989
Phim điện ảnh · 1989

追女重案組

Action Director

1988
Phim điện ảnh · 1988

黑心鬼

Director

Phim điện ảnh · 1988

赤胆情

Director

1987
Phim điện ảnh · 1987

Trọng Nghĩa Vô Ngôn

Director

1986
Phim điện ảnh · 1986

Tân Cương Thi Tiên Sinh

Director

1985
Phim điện ảnh · 1985

Trái Tim Của Rồng

Action Director

Phim điện ảnh · 1985

Trái Tim Của Rồng

Assistant Director

1984
Phim điện ảnh · 1984

Tỉnh Cảnh Kỳ Binh

Action Director

1981
Phim điện ảnh · 1981

Phá Gia Chi Tử

Action Director

1980
Phim điện ảnh · 1980

身不由已

Action Director

Sản xuất

7
Ghi nhận 7 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2006
Phim điện ảnh · 2006

打雀英雄傳

Producer

1992
Phim điện ảnh · 1992

Thánh Hiệp

Producer

1990
Phim điện ảnh · 1990

Nữ Bá Vương 3

Producer

Phim điện ảnh · 1990

喋血江湖

Producer

1989
Phim điện ảnh · 1989

追女重案組

Producer

1987
Phim điện ảnh · 1987

天官賜福

Supervising Producer

1982
Phim điện ảnh · 1982

养鬼

Production Supervisor

Biên kịch

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2021
Phim điện ảnh · 2021

隐侠之关阳镇

Writer

Hậu kỳ

13
Ghi nhận 13 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
2011
Phim điện ảnh · 2011

蔡李佛拳

Martial Arts Choreographer

1989
Phim điện ảnh · 1989

Fatal Bet

Stunt Coordinator

Phim điện ảnh · 1989

Tân Ca Truyền Kỳ

Martial Arts Choreographer

1985
Phim điện ảnh · 1985

Ngôi Sao May Mắn

Martial Arts Choreographer

Phim điện ảnh · 1985

Trái Tim Của Rồng

Martial Arts Choreographer

1983
Phim điện ảnh · 1983

奇謀妙計五福星

Martial Arts Choreographer

1982
Phim điện ảnh · 1982

Tang Lễ Và Lễ Tang

Martial Arts Choreographer

Phim điện ảnh · 1982

Đề Phòng Kẻ Trộm

Martial Arts Choreographer

1980
Phim điện ảnh · 1980

Quỷ Đả Quỷ

Martial Arts Choreographer

Phim điện ảnh · 1980

甩牙老虎

Martial Arts Choreographer

1979
Phim điện ảnh · 1979

醒目仔蛊惑招

Martial Arts Choreographer

Phim điện ảnh · 1979

Tạp Gia Tiểu Tử

Martial Arts Choreographer

Phim điện ảnh · 1979

無名小卒

Martial Arts Choreographer

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.