Ảnh 佳那晃子
Diễn xuất

佳那晃子

Diễn xuất Lĩnh vực
12 Tổng dự án
1.2968 Điểm hoạt động
稲垣吾郎の金田一耕助シリーズ (2004) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 佳那晃子 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 佳那晃子 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 42 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2001
Phim điện ảnh · 2001

荒ぶる魂たち

Takako Higuchi

2000
Phim điện ảnh · 2000

なぎさ

Tamie Sugita

Phim điện ảnh · 2000

修羅がゆく9 北海道進攻作戦

Vai trò đang cập nhật

1997
Phim điện ảnh · 1997

奄美殺人珊瑚礁

Vai trò đang cập nhật

1995
Phim điện ảnh · 1995

極道の妻たち 赫い絆

Misa Hyodo

Truyền hình · 1995

あばれ医者嵐山

Vai trò đang cập nhật

1994
Phim điện ảnh · 1994

集団左遷

Vai trò đang cập nhật

1992
Phim điện ảnh · 1992

戦国最後の勝利者!徳川家康

Vai trò đang cập nhật

1990
Phim điện ảnh · 1990

ふうせん

Vai trò đang cập nhật

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.