Ảnh Andrew Bujalski
Đạo diễn

Andrew Bujalski

Đạo diễn Lĩnh vực
38 Tổng dự án
0.2 Điểm hoạt động
Lousy Carter (2024) Dự án gần đây

Tiểu sử

Andrew Bujalski (/bʊˈdʒælski/; born April 29, 1977) is an American film director, screenwriter and actor, who has been called the "godfather of mumblecore."

Description above from the Wikipedia article Andrew Bujalski, licensed under CC-BY-SA, full list of contributors on Wikipedia.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới Andrew Bujalski nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án Andrew Bujalski đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 15 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2024
Phim điện ảnh · 2024

Lousy Carter

Alfred

2018
Phim điện ảnh · 2018

Also Starring Austin

Vai trò đang cập nhật

2013
Phim điện ảnh · 2013

Somebody Up There Likes Me

Ambulance Screen Doctor

Phim điện ảnh · 2013

Analog Goose

Vai trò đang cập nhật

2012
Phim điện ảnh · 2012

Saturday Morning Massacre

City Official 1

2009
Phim điện ảnh · 2009

Sorry, Thanks

Mason

2008
Phim điện ảnh · 2008

Goliath

Terry

Phim điện ảnh · 2008

Cubby Knowles

Dj Whoops

Phim điện ảnh · 2008

RSO [Registered Sex Offender]

Reggie

2007
Phim điện ảnh · 2007

Hannah Takes the Stairs

Paul

Đạo diễn

9
Ghi nhận 9 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2022
Phim điện ảnh · 2022

There There

Director

2018
Phim điện ảnh · 2018

Support the Girls

Director

2015
Phim điện ảnh · 2015

Results

Director

2013
Phim điện ảnh · 2013

Computer Chess

Director

Phim điện ảnh · 2013

Analog Goose

Director

2009
Phim điện ảnh · 2009

Beeswax

Director

2007
Phim điện ảnh · 2007

Peoples House

Director

2005
Phim điện ảnh · 2005

Mutual Appreciation

Director

2002
Phim điện ảnh · 2002

Funny Ha Ha

Director

Biên kịch

9
Ghi nhận 9 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2022
Phim điện ảnh · 2022

There There

Writer

2019
Phim điện ảnh · 2019

Tiểu Thư và Gã Lang Thang

Screenplay

2018
Phim điện ảnh · 2018

Support the Girls

Screenplay

2015
Phim điện ảnh · 2015

Results

Writer

2013
Phim điện ảnh · 2013

Computer Chess

Screenplay

2009
Phim điện ảnh · 2009

Beeswax

Writer

2007
Phim điện ảnh · 2007

Peoples House

Writer

2005
Phim điện ảnh · 2005

Mutual Appreciation

Writer

2002
Phim điện ảnh · 2002

Funny Ha Ha

Writer

Dựng phim

6
Ghi nhận 6 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2022
Phim điện ảnh · 2022

There There

Editor

2013
Phim điện ảnh · 2013

Computer Chess

Editor

2009
Phim điện ảnh · 2009

Beeswax

Editor

2007
Phim điện ảnh · 2007

Peoples House

Editor

2005
Phim điện ảnh · 2005

Mutual Appreciation

Editor

2002
Phim điện ảnh · 2002

Funny Ha Ha

Editor

Hậu kỳ

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
2023
Phim điện ảnh · 2023

Hannah Ha Ha

Thanks

2007
Phim điện ảnh · 2007

Hannah Takes the Stairs

Additional Writing

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.