Ảnh 渡辺一志
Diễn xuất

渡辺一志

Diễn xuất Lĩnh vực
29 Tổng dự án
1.2373 Điểm hoạt động
Fonotune: An Electric Fairytale (2018) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 渡辺一志 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 渡辺一志 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 16 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2018
2014
Phim điện ảnh · 2014

新選組オブ・ザ・デッド

Ryoma Sakamoto

2009
Phim điện ảnh · 2009

USB

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2009

電信柱エレミの恋

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2009

THE CODE/暗号

Vai trò đang cập nhật

2007
Phim điện ảnh · 2007

キャプテントキオ

Eigaya

Phim điện ảnh · 2007

カインの末裔

Vai trò đang cập nhật

2005
Truyền hình · 2005

探偵事務所5 ANOTHER STORY

Vai trò đang cập nhật

2003
Phim điện ảnh · 2003

カミナリ走ル夏 -雷光疾走ル夏-

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2003

日本の裸族

Vai trò đang cập nhật

2001
Phim điện ảnh · 2001

ビジターQ

Q / The visitor

Đạo diễn

6
Ghi nhận 6 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2018
Phim điện ảnh · 2018

サムライせんせい

Director

2014
2007
Phim điện ảnh · 2007

キャプテントキオ

Director

2005
2000
Phim điện ảnh · 2000

19

Director

1996
Phim điện ảnh · 1996

ナインティーン

Director

Sản xuất

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
1996
Phim điện ảnh · 1996

ナインティーン

Production Manager

Biên kịch

6
Ghi nhận 6 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2018
Phim điện ảnh · 2018

サムライせんせい

Writer

Phim điện ảnh · 2018

サムライせんせい

Screenplay

2014
2007
Phim điện ảnh · 2007

キャプテントキオ

Writer

2005
2000
Phim điện ảnh · 2000

19

Screenplay

Hậu kỳ

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
1996
Phim điện ảnh · 1996

ナインティーン

Script

Dựng phim

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2007
Phim điện ảnh · 2007

キャプテントキオ

Editor

2000
Phim điện ảnh · 2000

19

Editor

1996
Phim điện ảnh · 1996

ナインティーン

Editor

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.