Đạo diễn

Hiroyuki Sekine

Đạo diễn Lĩnh vực
20 Tổng dự án
0.007 Điểm hoạt động
新しい予感 (2002) Dự án gần đây

Tiểu sử

Born in 1957 in Tokyo, graduated from the Film Department of Tama Art Academy in 1981. Studied the possibilities of producing and screening individual films with Akira Hoshino and others at the school. His first film was Etude (1978), which was selected for the Pia Film Festival in 1982, and from around 1987 he began finding abandoned buildings in Tokyo and turning them into films. His works include Tokyo Sanpo vol. 1 (1987), The Ruins of Igi (1989), Sanno Hotel (1990), Shibuya Hermit (1991), U-O (1992) and The Ruins of Roppongi (1992). Collaboration - Eclipse - L'eclipse vol.1 (1997), with art by Kazuyuki Uno, poetry by Taishi Hirose and video by Hiroyuki Sekine. All works are in 8 mm.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới Hiroyuki Sekine nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án Hiroyuki Sekine đã tham gia.

Diễn xuất

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2002
Phim điện ảnh · 2002

新しい予感

Vai trò đang cập nhật

1982
Phim điện ảnh · 1982

少年たちの夢

Vai trò đang cập nhật

Đạo diễn

12
Ghi nhận 27 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2002
Phim điện ảnh · 2002

MAYA 2

Director

2001
Phim điện ảnh · 2001

MAYA

Director

1999
Phim điện ảnh · 1999

静かな窓

Director

1997
Phim điện ảnh · 1997

U・O 5

Director

Phim điện ảnh · 1997

石のしずく

Director

1993
Phim điện ảnh · 1993

U・O 3

Director

Phim điện ảnh · 1993

U・O 2

Director

Phim điện ảnh · 1993

U・O 4

Director

1992
Phim điện ảnh · 1992

六本木の廃墟

Director

Phim điện ảnh · 1992

U・O

Director

1991
Phim điện ảnh · 1991

AKIHABARA

Director

Phim điện ảnh · 1991

渋谷仙人

Director

Âm thanh

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
1982
Phim điện ảnh · 1982

少年たちの夢

Music

Quay phim

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục quay phim trên TMDB.
1998
Phim điện ảnh · 1998

まどろむ前の

Camera Operator

1982
Phim điện ảnh · 1982

SCENE 105

Director of Photography

Phim điện ảnh · 1982

少年たちの夢

Director of Photography

Hậu kỳ

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
1982
Phim điện ảnh · 1982

少年たちの夢

Script

Dựng phim

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
1990
Phim điện ảnh · 1990

独身者のアパート

Editor

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.