Ảnh 木村大作
Quay phim

木村大作

Quay phim Lĩnh vực
26 Tổng dự án
1.7623 Điểm hoạt động
散り椿 (2018) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 木村大作 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 木村大作 đã tham gia.

Diễn xuất

6
Ghi nhận 6 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.

Đạo diễn

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2018
Phim điện ảnh · 2018

散り椿

Director

2014
Phim điện ảnh · 2014

春を背負って

Director

2009
Phim điện ảnh · 2009

劔岳 点の記

Director

Biên kịch

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2014
Phim điện ảnh · 2014

春を背負って

Screenplay

2009
Phim điện ảnh · 2009

劔岳 点の記

Screenplay

Quay phim

12
Ghi nhận 50 dự án thuộc hạng mục quay phim trên TMDB.
2018
Phim điện ảnh · 2018

散り椿

Director of Photography

2014
Phim điện ảnh · 2014

春を背負って

Director of Photography

2012
Phim điện ảnh · 2012

北のカナリアたち

Director of Photography

2009
Phim điện ảnh · 2009

劔岳 点の記

Director of Photography

2004
Phim điện ảnh · 2004

赤い月

Director of Photography

1999
Phim điện ảnh · 1999

鉄道員

Director of Photography

Phim điện ảnh · 1999

おもちゃ

Director of Photography

1998
Phim điện ảnh · 1998

時雨の記

Director of Photography

1997
Phim điện ảnh · 1997

誘拐

Director of Photography

1996
Phim điện ảnh · 1996

わが心の銀河鉄道 宮沢賢治物語

Director of Photography

Phim điện ảnh · 1996

霧の子午線

Director of Photography

1995
Phim điện ảnh · 1995

日本一短い「母」への手紙

Director of Photography

Hậu kỳ

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
1990
Phim điện ảnh · 1990

極道の妻たち 最後の戦い

Cinematography

1987
Phim điện ảnh · 1987

Too Much

Cinematography

1975
Phim điện ảnh · 1975

Tidal Wave

Cinematography

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.