Diễn xuất

汝鳥伶

Diễn xuất Lĩnh vực
43 Tổng dự án
0.3701 Điểm hoạt động
FLYING SAPA (2020) Dự án gần đây

Tiểu sử

Takarazuka Revue actress since 1972, Senka Troupe

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 汝鳥伶 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 汝鳥伶 đã tham gia.

Diễn xuất

43
Ghi nhận 43 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2020
Phim điện ảnh · 2020

FLYING SAPA

Supreme Leader 01

Phim điện ảnh · 2020

マスカレード・ホテル

General Manager Fujiki

2019
Phim điện ảnh · 2019

エクレール ブリアン

Vai trò đang cập nhật

2018
Phim điện ảnh · 2018

Another World / Killer Rouge

Enma Daio

2017
2015
2014
Phim điện ảnh · 2014

風と共に去りぬ

Mammy

2013
Phim điện ảnh · 2013

ベルサイユのばら -フェルゼン編-

Count de Mercy-Argenteau

Phim điện ảnh · 2013

風と共に去りぬ

Mammy

2012
Phim điện ảnh · 2012

ロバート・キャパ 魂の記録

Simon Guttmann

2010
Phim điện ảnh · 2010

ジプシー男爵/Rhapsodic Moon

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2010

ソルフェリーノの夜明け

General Leonid Benedeck

2006
Phim điện ảnh · 2006

Understudy

Kevin Hathaway

2004
Phim điện ảnh · 2004

1914/愛

Daddy Freddy

1996
Phim điện ảnh · 1996

バロンの末裔/グランド・ベル・フォリー

Vai trò đang cập nhật

1994
Phim điện ảnh · 1994

二人だけの戦場

Strozek

1993
Phim điện ảnh · 1993

ロスト・エンジェル

Albert

Phim điện ảnh · 1993

夢の10セント銀貨

Bert Glahn

Phim điện ảnh · 1993

グランドホテル

Otternschlag

1992
Phim điện ảnh · 1992

PUCK / メモリーズ・オブ・ユー

Sir Edward Greyville

Phim điện ảnh · 1992

珈琲カルナバル

Count Monteiro

Phim điện ảnh · 1992

夢・フラグランス

Vai trò đang cập nhật

1991
Phim điện ảnh · 1991

銀の狼/ブレイク・ザ・ボーダー

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1990

大いなる遺産

Abel Magwitch

Phim điện ảnh · 1990

ロミオとジュリエット

Capulet

1989
Phim điện ảnh · 1989

天使の微笑・悪魔の涙

University President Reinhart

1988
Phim điện ảnh · 1988

リラの壁の囚人たち

Raymond Rubik

Phim điện ảnh · 1988

南の哀愁

Oula

1987
Phim điện ảnh · 1987

ミー&マイガール

Sir Jasper Tring

1985
Phim điện ảnh · 1985

ときめきの花の伝説

Duke Manfredi

1979
Phim điện ảnh · 1979

バレンシアの熱い花

Casarus

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.