Ảnh 胡大為
Dựng phim

胡大為

Dựng phim Lĩnh vực
55 Tổng dự án
0.8479 Điểm hoạt động
惡人當道 (2025) Dự án gần đây

Tiểu sử

David Wu Tai Wai (Chinese 胡大為; born Hong Kong, 1952) is a Hong Kong-Canadian editor, director, and actor of film and television, known for his collaborations with directors John Woo and Ronnie Yu. He is also the editor of several international cult classics such as A Chinese Ghost Story , Hard Boiled, Bride of Chucky and Brotherhood of the Wolf.

He has been nominated 12 times for the Hong Kong Film Award for Best Editing, winning twice for Hard Boiled (1992) and The Crossing (2014). He has also been nominated for several Directors Guild of Canada and Leo Awards.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 胡大為 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 胡大為 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 58 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2015
Phim điện ảnh · 2015

钟馗伏魔:雪妖魔灵

Examiner

1996
Phim điện ảnh · 1996

浪漫風暴

Traffic Cop

1994
Phim điện ảnh · 1994

喂,搵邊位?

Vai trò đang cập nhật

Truyền hình · 1994

不可思議星期二

Vai trò đang cập nhật

1993
Phim điện ảnh · 1993

神探乾濕褸

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1993

天台的月光

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1993

新不了情

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1993

黃飛鴻對黃飛鴻

Ah Yan

Phim điện ảnh · 1993

The Killer's Love

Lee Thai-Shui

1992
Phim điện ảnh · 1992

Song Long Hội

Cafe Waiter

Đạo diễn

12
Ghi nhận 18 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2011
Phim điện ảnh · 2011

遍地狼烟

Director

Truyền hình · 2011

XIII: The Series

Director

2009
Phim điện ảnh · 2009

Iron Road

Director

Truyền hình · 2009

Iron Road

Director

2008
Truyền hình · 2008

Son of the Dragon

Director

2006
Truyền hình · 2006

Merlin's Apprentice

Director

2005
Phim điện ảnh · 2005

Plague City: SARS in Toronto

Director

2003
Truyền hình · 2003

Missing

Director

Phim điện ảnh · 2003

Webs

Director

2002
Phim điện ảnh · 2002

Snow Queen

Director

1997

Sản xuất

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2009
Phim điện ảnh · 2009

Iron Road

Producer

1998
Phim điện ảnh · 1998

Blackjack

Producer

Biên kịch

4
Ghi nhận 4 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2011
Phim điện ảnh · 2011

遍地狼烟

Writer

1993
Phim điện ảnh · 1993

Bạch Phát Ma Nữ 2

Writer

1992
Phim điện ảnh · 1992

草莽英雌

Writer

1989
Phim điện ảnh · 1989

Trung Nhật Nam Bắc Hòa

Writer

Âm thanh

12
Ghi nhận 15 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
1996
Phim điện ảnh · 1996

浪漫風暴

Original Music Composer

1994
Phim điện ảnh · 1994

亂世超人

Music

1992
Phim điện ảnh · 1992

我愛扭紋柴

Music

1990
Phim điện ảnh · 1990

赤色大風暴

Original Music Composer

1989
Phim điện ảnh · 1989

Anh Hùng Bản Sắc 3

Original Music Composer

1988
Phim điện ảnh · 1988

繼續跳舞

Music

Phim điện ảnh · 1988

城巿特警

Original Music Composer

1987
Phim điện ảnh · 1987

Thiện Nữ U Hồn

Original Music Composer

Phim điện ảnh · 1987

Anh Hùng Bản Sắc 2

Original Music Composer

Phim điện ảnh · 1987

心跳一百

Original Music Composer

1986
Phim điện ảnh · 1986

Anh Hùng Bản Sắc

Music Score Producer

1985
Phim điện ảnh · 1985

Kim Cương May Mắn

Original Music Composer

Dựng phim

12
Ghi nhận 46 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2025
Phim điện ảnh · 2025

惡人當道

Editorial Consultant

2023
Phim điện ảnh · 2023

死屍死時四十四

Editor

2016
Phim điện ảnh · 2016

Người Lái Đò

Editor

2015
Phim điện ảnh · 2015

钟馗伏魔:雪妖魔灵

Editor

2009
Phim điện ảnh · 2009

Iron Road

Editor

2006
Truyền hình · 2006

Merlin's Apprentice

Editor

2005
Phim điện ảnh · 2005

Plague City: SARS in Toronto

Editor

2003
Phim điện ảnh · 2003

Webs

Editor

2001
Phim điện ảnh · 2001

Le Pacte des loups

Editor

Phim điện ảnh · 2001

The 51st State

Editor

1998
Phim điện ảnh · 1998

Ma Búp Bê 4

Editor

Hậu kỳ

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
1994
Phim điện ảnh · 1994

亂世超人

Script

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.