Ảnh 野上正義
Diễn xuất

野上正義

Diễn xuất Lĩnh vực
32 Tổng dự án
2.3296 Điểm hoạt động
魔少年 復讐の赤い薔薇 (2011) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 野上正義 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 野上正義 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 271 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2011
Phim điện ảnh · 2011

魔少年 復讐の赤い薔薇

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2010

デコトラギャル奈美2~爆走!夜露死苦編~

Vai trò đang cập nhật

2009
Phim điện ảnh · 2009

つや女房

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2009

バサラ人間

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2009

わいせつ性楽園 ~おじさまと私~

Vai trò đang cập nhật

2008
Phim điện ảnh · 2008

悶々不倫 教え子は四十路妻

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2008

艶恋師 北海道 放浪編

Vai trò đang cập nhật

2005
Phim điện ảnh · 2005

失踪 僕が彼女を閉じ込めた理由

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2005

19 NINETEEN 女子大生 殺人レポート

Vai trò đang cập nhật

2004
Phim điện ảnh · 2004

兄貴と俺Ⅱ 燃える菊紋

Tadashi Fujiki

Đạo diễn

11
Ghi nhận 11 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
1999
Phim điện ảnh · 1999

新・痴漢白書3

Director

1996
Phim điện ảnh · 1996

ある愛の終りに

Director

Phim điện ảnh · 1996

浮気妻 淫乱同窓会

Director

1995
1984
Phim điện ảnh · 1984

虚飾の海

Director

Phim điện ảnh · 1984

褐色のターゲット

Director

1983
Phim điện ảnh · 1983

薔薇の夢 性愛

Director

Phim điện ảnh · 1983

涅槃の人

Director

Phim điện ảnh · 1983

愛の処刑

Director

Sản xuất

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
1996
Phim điện ảnh · 1996

まん性発情不倫妻

Associate Producer

Biên kịch

7
Ghi nhận 7 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2003
1996
Phim điện ảnh · 1996

ある愛の終りに

Screenplay

Phim điện ảnh · 1996

浮気妻 淫乱同窓会

Screenplay

1995
1984
Phim điện ảnh · 1984

褐色のターゲット

Screenplay

1983
Phim điện ảnh · 1983

薔薇の夢 性愛

Screenplay

Âm thanh

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
2001
Phim điện ảnh · 2001

フェリーの女 生撮り覗き

Theme Song Performance

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.