Ảnh しまだゆきやす
Đạo diễn

しまだゆきやす

Đạo diễn Lĩnh vực
34 Tổng dự án
0.1 Điểm hoạt động
しまだゆきやす8ミリ映画遺産:妖精 (2013) Dự án gần đây

Tiểu sử

Yukiyasu Shimada (しまだゆきやす written in hiragana). Born in Osaka Prefecture in 1964. He studied at the Image Forum Imaging Institute. Shimada was a director, film producer and cinematographer. He was the president of the Gandhara Film Festival and Image Rings Immoral Film Festival. He committed suicide on August 2011.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới しまだゆきやす nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án しまだゆきやす đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 18 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2013
Phim điện ảnh · 2013

しまだゆきやす8ミリ映画遺産:妖精

Vai trò đang cập nhật

2011
Phim điện ảnh · 2011

監督失格

Himself

Phim điện ảnh · 2011

銀鉛画報会

Vai trò đang cập nhật

2010
Phim điện ảnh · 2010

UFOの飛び方講座

Himself

2007
Phim điện ảnh · 2007

Himiko-san

Vai trò đang cập nhật

2004
Phim điện ảnh · 2004

悪魔の刑事まつり

Vai trò đang cập nhật

2001
Phim điện ảnh · 2001

ミ・ド・リ

Vai trò đang cập nhật

1999
Phim điện ảnh · 1999

ケーフェイ 偽の妹 KE/FA

Vai trò đang cập nhật

1998
Phim điện ảnh · 1998

Natsu ni umareru

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1998

効かない媚薬 OUT TAKE

Vai trò đang cập nhật

1997
Phim điện ảnh · 1997

絶頂

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1997

絶頂-短縮版-

Vai trò đang cập nhật

Đạo diễn

12
Ghi nhận 26 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2011
Phim điện ảnh · 2011

銀鉛画報会

Director

Phim điện ảnh · 2011

廃墟霊

Director

2008
Phim điện ảnh · 2008

フェリーニの京都

Director

2007
Phim điện ảnh · 2007

京都借ります

Director

2006
Phim điện ảnh · 2006

私の志集 三〇〇円

Director

2003
Phim điện ảnh · 2003

妹とブルックナー

Director

2001
Phim điện ảnh · 2001

ミ・ド・リ

Director

Phim điện ảnh · 2001

効かない媚薬

Director

1999
Phim điện ảnh · 1999

ケーフェイ 偽の妹 KE/FA

Director

Phim điện ảnh · 1999

着い LIBIDO

Director

1998
Phim điện ảnh · 1998

効かない媚薬 OUT TAKE

Director

Sản xuất

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2009
Phim điện ảnh · 2009

オカルト

Producer

2007
Phim điện ảnh · 2007

Himiko-san

Producer

2003
Phim điện ảnh · 2003

恋する幼虫

Producer

Quay phim

6
Ghi nhận 6 dự án thuộc hạng mục quay phim trên TMDB.
2003
Phim điện ảnh · 2003

PRAGUE-短縮版-

Assistant Camera

Phim điện ảnh · 2003

PRAGUE

Assistant Camera

1997
Phim điện ảnh · 1997

絶頂

Additional Camera

Phim điện ảnh · 1997

絶頂-短縮版-

Additional Camera

1996
Phim điện ảnh · 1996

アウトオブフレーム

Additional Camera

Phim điện ảnh · 1996

アウトオブフレーム -短縮版-

Additional Camera

Hậu kỳ

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.