Diễn xuất

陳偉強

Diễn xuất Lĩnh vực
31 Tổng dự án
0.1789 Điểm hoạt động
Mrs K (2017) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 陳偉強 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 陳偉強 đã tham gia.

Diễn xuất

11
Ghi nhận 11 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2016
Phim điện ảnh · 2016

Bầu Trời Máu Lửa

Mysterious Man A

2002
Phim điện ảnh · 2002

走火槍

Vai trò đang cập nhật

1998
Phim điện ảnh · 1998

去年煙花特別多

Tank Commander

1997
Phim điện ảnh · 1997

戇星先生

Vai trò đang cập nhật

1992
Phim điện ảnh · 1992

Gia Hữu Hỷ Sự 1

Stage Actor in Lift

Phim điện ảnh · 1992

赤裸迷情

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1992

Thành Phố Yêu Thú

Anti-rapter Agent

Phim điện ảnh · 1992

Miêu Thám Song Kiều

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1992

噴火女郎

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1992

93女愛男歡

Vai trò đang cập nhật

1987
Phim điện ảnh · 1987

異鄉故事

Tanaka's thug

Đạo diễn

10
Ghi nhận 10 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2017
Phim điện ảnh · 2017

Mrs K

First Assistant Director

2014
2000
Phim điện ảnh · 2000

榴槤飄飄

First Assistant Director

1999
Phim điện ảnh · 1999

細路祥

First Assistant Director

1998
Phim điện ảnh · 1998

去年煙花特別多

Assistant Director

Phim điện ảnh · 1998

超時空要愛

Assistant Director

1997
Phim điện ảnh · 1997

香港製造

Assistant Director

1996
Phim điện ảnh · 1996

旺角的天空2男燒衣

Assistant Director

1992
Phim điện ảnh · 1992

赤裸迷情

Assistant Director

1989
Phim điện ảnh · 1989

Thần Bài

Assistant Director

Sản xuất

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2015
Phim điện ảnh · 2015

Tiểu Thời Đại 4

Executive Producer

1987
Phim điện ảnh · 1987

異鄉故事

Unit Manager

1986
Phim điện ảnh · 1986

Anh Hùng Bản Sắc

Unit Manager

Biên kịch

4
Ghi nhận 4 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2017
Phim điện ảnh · 2017

Mrs K

Screenplay

Phim điện ảnh · 2017

Mrs K

Writer

2005
Phim điện ảnh · 2005

17歲的夏天

Screenplay

2000
Phim điện ảnh · 2000

榴槤飄飄

Story

Âm thanh

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
2000
Phim điện ảnh · 2000

榴槤飄飄

Sound Recordist

Mỹ thuật

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục mỹ thuật trên TMDB.
1992
Phim điện ảnh · 1992

赤裸迷情

Art Direction

1987
Phim điện ảnh · 1987

異鄉故事

Props

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.