Diễn xuất

Ting Tung

Diễn xuất Lĩnh vực
110 Tổng dự án
1.2192 Điểm hoạt động
Đồn Cảnh Sát Ma Ám (1987) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới Ting Tung nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án Ting Tung đã tham gia.

Diễn xuất

110
Ghi nhận 110 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
1987
Phim điện ảnh · 1987

Đồn Cảnh Sát Ma Ám

Ghost Playing Mahjong

1986
Phim điện ảnh · 1986

Sĩ Quan Tuba

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1986

青春怒潮

Joe's father

1985
Phim điện ảnh · 1985

花心紅杏

Party Guest

Phim điện ảnh · 1985

摩登仙履奇緣

Man in Car

1984
Phim điện ảnh · 1984

Ngũ Lang Bát Quái Côn

Pan Mei's Soldier (uncredited)

Phim điện ảnh · 1984

南斗官三斗北少爷

Waiter

Phim điện ảnh · 1984

Bố Y Thần Tướng

Waiter

Phim điện ảnh · 1984

Hồng Quyền Đại Sư

Villager

1983
Phim điện ảnh · 1983

奇謀妙計五福星

Sammo's Birthday Party Guest

Phim điện ảnh · 1983

三闖少林

Inn Guest

Phim điện ảnh · 1983

Nữ Quỷ Trả Thù

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1983

Kỳ Nhân Dị Thuật

Sun Ce's servant

Phim điện ảnh · 1983

掌門人

Night Club Patron (uncredited)

Phim điện ảnh · 1983

暗渠

Drunkard

1982
Phim điện ảnh · 1982

人皮燈籠

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1982

小子有種

Ah Jia

Phim điện ảnh · 1982

神鵰俠侶

Peach Island's Guard (uncredited)

Phim điện ảnh · 1982

魔界

Policeman

Phim điện ảnh · 1982

楚留香之幽靈山莊

Boatman / Ghostly Village's Resident

Phim điện ảnh · 1982

俠客行

Zhangle gang (uncredited)

Phim điện ảnh · 1982

黃埔灘頭

Police Officer

1981
Phim điện ảnh · 1981

陸小鳳之決戰前後

Duel's Spectator

Phim điện ảnh · 1981

Ân Tình Bích Huyết Kiếm

Wen Clan's Servant

Phim điện ảnh · 1981

Trưởng Bối

Clothes Store Worker / Policeman (uncredited)

Phim điện ảnh · 1981

武館

Gentry at Reconcilation Talk (uncredited)

Phim điện ảnh · 1981

南北獅王

Gambler

Phim điện ảnh · 1981

Cô Vợ Phù Thủy

Man at Court

Phim điện ảnh · 1981

龍虎少爺

Casino worker

Phim điện ảnh · 1981

目無王法

Prison guard

Phim điện ảnh · 1981

千王鬥千霸

Casino gambler

Phim điện ảnh · 1981

屍妖

Policeman

1980
Phim điện ảnh · 1980

Furniture Mover

Phim điện ảnh · 1980

大殺四方

Sword / Shield Militia

Phim điện ảnh · 1980

鐵旗門

Eagle Hall's Servant

Phim điện ảnh · 1980

插翅難飛

Constable

Phim điện ảnh · 1980

通天小子紅槍客

Uncle Luo

Phim điện ảnh · 1980

Thiếu Lâm Và Võ Đang

Gao's Servant (uncredited)

Phim điện ảnh · 1980

碟仙

Tenant

1979
Phim điện ảnh · 1979

金臂童

Hu Wei Security Member

Phim điện ảnh · 1979

廣東十虎與後五虎

Casino Clerk (uncredited)

Phim điện ảnh · 1979

絕代雙驕

Sheep Seller

Phim điện ảnh · 1979

教頭

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1979

Thiếu Lâm Anh Hùng Bảng

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1979

Lan Đầu Hà

Man Listening to Reward Offer

Phim điện ảnh · 1979

風流斷劍小小刀

Prison Guard (uncredited)

Phim điện ảnh · 1979

梁天來

Court Officer

Phim điện ảnh · 1979

茅山殭屍拳

Corpse Carrier / Casino Gambler (uncredited)

Phim điện ảnh · 1979

七煞

Martyr

Phim điện ảnh · 1979

雜技亡命隊

Commander Han's Servant

1978
Phim điện ảnh · 1978

南少林與北少林

Ching Soldier

Phim điện ảnh · 1978

Huyết Phù Dung

Servant

Phim điện ảnh · 1978

Ngũ Độc Giáo

Waiter / Servant

Phim điện ảnh · 1978

陆小凤传奇之绣花大盗

Plain Clothes Constable

Phim điện ảnh · 1978

蕭十一郎

Green Willow

Phim điện ảnh · 1978

子曰:食色性也

Officer

Phim điện ảnh · 1978

乾隆下揚州

Calligraphy shop customer

Phim điện ảnh · 1978

十字鎖喉手

Lin Hao's Man

Phim điện ảnh · 1978

老夫子奇趣錄

Funnybone's Neighbor

Phim điện ảnh · 1978

螳螂

Townsfolk (uncredited)

Phim điện ảnh · 1978

烏龍濟公

Traveller

Phim điện ảnh · 1978

清宮大刺殺

Soldier at Execution

1977
Phim điện ảnh · 1977

天龍八部

Poisonous Moths Clan Member / Soldier (uncredited)

Phim điện ảnh · 1977

唐人街功夫小子

Policeman

Phim điện ảnh · 1977

多情劍客無情劍

Huan's escort to Shaolin (uncredited)

Phim điện ảnh · 1977

楚留香

Beggar Gang member

Phim điện ảnh · 1977

三少爺的劍

Collie

Phim điện ảnh · 1977

猩猩王

Ship Crew

Phim điện ảnh · 1977

猩猩王

Ship Crew Member

Phim điện ảnh · 1977

Phá Giới

One of Chou's New Guard (uncredited)

Phim điện ảnh · 1977

白玉老虎

Vai trò đang cập nhật

1976
Phim điện ảnh · 1976

Hoàng Phi Hồng Thách Đấu Lục A Thái

Contestant at Pao Contest (uncredited)

Phim điện ảnh · 1976

流星.蝴蝶.劍

Chuan's Man

Phim điện ảnh · 1976

天涯明月刀

Announcer (uncredited)

Phim điện ảnh · 1976

瀛台泣血

Palace Guard

Phim điện ảnh · 1976

我係老夫子

Wedding Guest

1975
Phim điện ảnh · 1975

神打

Debtor (uncredited)

Phim điện ảnh · 1975

花飛滿城春

Policeman

Phim điện ảnh · 1975

中國超人

Chen Zhi Qiang

1974
Phim điện ảnh · 1974

Quỷ Mã Song Tinh

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1974

Kim Bình Song Diễm

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1974

醜聞

Lunatic

Phim điện ảnh · 1974

Shatter

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1974

鐵金剛大破紫陽觀

Extra

Phim điện ảnh · 1974

五虎將

Villager

Phim điện ảnh · 1974

慾魔

Policeman

1973
Phim điện ảnh · 1973

Thích Mã

(extra) (uncredited)

Phim điện ảnh · 1973

Xiao za zhong

Whoremonger

Phim điện ảnh · 1973

铁娃

Patriot

Phim điện ảnh · 1973

大海盜

(extra) (uncredited)

Phim điện ảnh · 1973

大丈夫興騷寡婦

Extra

Phim điện ảnh · 1973

七十二家房客

Tenant

1972
Phim điện ảnh · 1972

Võ Tòng

Prison Guard (uncredited)

Phim điện ảnh · 1972

仇連環

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1972

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh

Horse Carriage Worker (uncredited)

1971
Phim điện ảnh · 1971

火併

Villager Watching Acrobatic Show

1968
Phim điện ảnh · 1968

色不迷人人自迷

Barkeeper

Phim điện ảnh · 1968

花月良宵

Ping's party guest

1967
Phim điện ảnh · 1967

Độc Thủ Đại Hiệp

Qi Family Servant

Phim điện ảnh · 1967

催命符

Policeman

1966
Phim điện ảnh · 1966

邊城三俠

Guard

Phim điện ảnh · 1966

文素臣

Lieutenant Ting

Phim điện ảnh · 1966

歡樂青春

Vai trò đang cập nhật

1965
Phim điện ảnh · 1965

小雲雀

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1965

小雲雀

Charity Concert Dancer

Phim điện ảnh · 1965

火燒紅蓮寺之鴛鴦劍俠

Red Lotus bandit

Phim điện ảnh · 1965

痴情淚

Job applicant

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.