Ảnh 平野勝之
Đạo diễn

平野勝之

Đạo diễn Lĩnh vực
43 Tổng dự án
0.1 Điểm hoạt động
青春100キロ (2016) Dự án gần đây

Tiểu sử

Born in Shizuoka, 1964. Aspiring cartoonist until the age of 18, when he began filmmaking. After being selected for the Pia Film Festival three years in a row, 1985 to 1987, he began to direct adult-experimental-video in 1990. Yumika, the first Hokkaido-bike-trip film, had its theatrical debut in 1997. Encyclopedia of a Drifter, the second in the bike-trip series came out in 1998. The White, finished in 1999, concludes the three part bike-trip series.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 平野勝之 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 平野勝之 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 17 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2016
Phim điện ảnh · 2016

青春100キロ

Vai trò đang cập nhật

2011
Phim điện ảnh · 2011

監督失格

Himself

2009
Phim điện ảnh · 2009

あんにょん由美香

Himself

2003
Phim điện ảnh · 2003

淫乱カップル 北へ・・・ 蒼吹雪

Vai trò đang cập nhật

2001
Phim điện ảnh · 2001

Fカップふたり旅…欲情温泉

Vai trò đang cập nhật

1999
Phim điện ảnh · 1999

白 THE WHITE

Himself

1998
Phim điện ảnh · 1998

流れ者図鑑

Director

Phim điện ảnh · 1998

愛しのAVギャル~林由美香編

Vai trò đang cập nhật

1997
Phim điện ảnh · 1997

由美香

Director

1995
Phim điện ảnh · 1995

美人キャスターの性癖

Director

1994
Phim điện ảnh · 1994

21歳 みたされない隙間の時

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1994

ザ・きもだめし

Vai trò đang cập nhật

Đạo diễn

12
Ghi nhận 32 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2016
Phim điện ảnh · 2016

青春100キロ

Director

2011
Phim điện ảnh · 2011

監督失格

Director

2001
1999
Phim điện ảnh · 1999

白 THE WHITE

Director

1998
Phim điện ảnh · 1998

流れ者図鑑

Director

1997
Phim điện ảnh · 1997

由美香

Director

1995
Phim điện ảnh · 1995

美人キャスターの性癖

Director

1994
Phim điện ảnh · 1994

ザ・きもだめし

Director

Phim điện ảnh · 1994

21歳 藤香澄編

Director

Sản xuất

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
1999
Phim điện ảnh · 1999

GAMERA1999

Co-Producer

1985
Phim điện ảnh · 1985

砂山銀座

Producer

1984
Phim điện ảnh · 1984

狂った触角

Producer

Biên kịch

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
1999
Phim điện ảnh · 1999

白 THE WHITE

Writer

1997
Phim điện ảnh · 1997

由美香

Writer

1986
Phim điện ảnh · 1986

愛の街角2丁目3番地

Writer

Quay phim

4
Ghi nhận 4 dự án thuộc hạng mục quay phim trên TMDB.
2002
Phim điện ảnh · 2002

いたいふたり

Director of Photography

1987
Phim điện ảnh · 1987

男の花道

Assistant Camera

1985
Phim điện ảnh · 1985

砂山銀座

Director of Photography

1984
Phim điện ảnh · 1984

狂った触角

Director of Photography

Hậu kỳ

5
Ghi nhận 5 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
2011
Phim điện ảnh · 2011

監督失格

Cinematography

1999
Phim điện ảnh · 1999

白 THE WHITE

Cinematography

1998
Phim điện ảnh · 1998

流れ者図鑑

Cinematography

1997
Phim điện ảnh · 1997

由美香

Cinematography

1984
Phim điện ảnh · 1984

狂った触角

Script

Dựng phim

4
Ghi nhận 4 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
1999
Phim điện ảnh · 1999

白 THE WHITE

Editor

1998
Phim điện ảnh · 1998

流れ者図鑑

Editor

1997
Phim điện ảnh · 1997

由美香

Editor

1995

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.