Ảnh 佐伯昭志
Đạo diễn

佐伯昭志

Đạo diễn Lĩnh vực
50 Tổng dự án
1.0055 Điểm hoạt động
連盟空軍航空魔法音楽隊ルミナスウィッチーズ (2022) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 佐伯昭志 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 佐伯昭志 đã tham gia.

Diễn xuất

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2004
Truyền hình · 2004

SINKAN(シンカン)

Rijichou (voice)

1999
Truyền hình · 1999

太陽の船ソルビアンカ

Vai trò đang cập nhật

Đạo diễn

12
Ghi nhận 15 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2020
Truyền hình · 2020

アサルトリリィBOUQUET

Series Director

2016
Phim điện ảnh · 2016

想いのかけら

Director

2015
Truyền hình · 2015

放課後のプレアデス

Series Director

2012
Truyền hình · 2012

めだかボックス

Director

2011
Phim điện ảnh · 2011

Houkago no Pleiades

Director

2008
Truyền hình · 2008

屍姬

Director

2007
Truyền hình · 2007

Khám Phá Thế Giới

Director

2005
2004

Biên kịch

12
Ghi nhận 15 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2020
Truyền hình · 2020

アサルトリリィBOUQUET

Series Composition

2016
Phim điện ảnh · 2016

想いのかけら

Screenplay

2015
2012
Truyền hình · 2012

めだかボックス

Series Composition

Truyền hình · 2012

めだかボックス

Screenplay

Truyền hình · 2012

めだかボックス

Writer

2010
Truyền hình · 2010

はなまる幼稚園

Writer

2007
Truyền hình · 2007

Khám Phá Thế Giới

Writer

2005

Mỹ thuật

12
Ghi nhận 16 dự án thuộc hạng mục mỹ thuật trên TMDB.
2020
Truyền hình · 2020

アサルトリリィBOUQUET

Storyboard Artist

2018
Truyền hình · 2018

ピアノの森

Storyboard Artist

2016
Truyền hình · 2016

Kỳ Thủ Shougi

Storyboard Artist

Phim điện ảnh · 2016

想いのかけら

Storyboard Artist

2015
Truyền hình · 2015

放課後のプレアデス

Storyboard Artist

2012
Truyền hình · 2012

めだかボックス

Storyboard Artist

2008
Truyền hình · 2008

屍姬

Storyboard Artist

2007
Truyền hình · 2007

Khám Phá Thế Giới

Storyboard Artist

2005
Truyền hình · 2005

これが私の御主人様

Storyboard Artist

2004
Truyền hình · 2004

この醜くも美しい世界

Storyboard Artist

2002
Truyền hình · 2002

ぷちぷり*ユーシィ

Storyboard Artist

Hậu kỳ

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
2008
Truyền hình · 2008

Strike Witches

Script

Visual Effects

11
Ghi nhận 11 dự án thuộc hạng mục visual effects trên TMDB.
2020
Truyền hình · 2020

アサルトリリィBOUQUET

Key Animation

2008
Truyền hình · 2008

ミチコとハッチン

Key Animation

Truyền hình · 2008

屍姬

Key Animation

2007
Truyền hình · 2007

Khám Phá Thế Giới

Key Animation

2005
Truyền hình · 2005

これが私の御主人様

Key Animation

2002
Truyền hình · 2002

ぷちぷり*ユーシィ

Key Animation

2001
Truyền hình · 2001

まほろまてぃっく

Key Animation

2000
Truyền hình · 2000

フリクリ

Key Animation

1999
Truyền hình · 1999

小さな巨人ミクロマン

Key Animation

1998
Truyền hình · 1998

彼氏彼女の事情

Key Animation

1996
Truyền hình · 1996

みどりのマキバオー

Key Animation

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.