Ảnh 今泉浩一
Diễn xuất

今泉浩一

Diễn xuất Lĩnh vực
42 Tổng dự án
0.5 Điểm hoạt động
犬漏 (2021) Dự án gần đây

Tiểu sử

Actor, director, and screenwriter. Born in 1965.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 今泉浩一 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 今泉浩一 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 55 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2017
Phim điện ảnh · 2017

伯林漂流

Kôichi

2014
Phim điện ảnh · 2014

華魂

Vai trò đang cập nhật

Truyền hình · 2014

集合住宅の恐怖

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2014

すべすべの秘法

Vai trò đang cập nhật

2011
Phim điện ảnh · 2011

空に咲く愛の地図

Sugio Iba, a cult leader

2010
Phim điện ảnh · 2010

家族コンプリート

Grandfather

2007
Phim điện ảnh · 2007

初戀

Vai trò đang cập nhật

2002
Phim điện ảnh · 2002

天使が僕に恋をした

Gosuke Katsura

2001
Phim điện ảnh · 2001

ポリス

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2001

浮気なぼくら NAUGHTY BOYS

Vai trò đang cập nhật

Đạo diễn

8
Ghi nhận 8 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2017
Phim điện ảnh · 2017

伯林漂流

Director

2014
Phim điện ảnh · 2014

すべすべの秘法

Director

2010
Phim điện ảnh · 2010

家族コンプリート

Director

2007
Phim điện ảnh · 2007

初戀

Director

2004
1999
Phim điện ảnh · 1999

憚り天使

Director

1995
Phim điện ảnh · 1995

エクスタシーの涙 恥淫

Assistant Director

Sản xuất

5
Ghi nhận 5 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2021
Phim điện ảnh · 2021

犬漏

Producer

2014
Phim điện ảnh · 2014

すべすべの秘法

Producer

2010
Phim điện ảnh · 2010

家族コンプリート

Producer

2007
Phim điện ảnh · 2007

初戀

Producer

1999
Phim điện ảnh · 1999

憚り天使

Producer

Biên kịch

8
Ghi nhận 8 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2014
Phim điện ảnh · 2014

すべすべの秘法

Writer

2010
Phim điện ảnh · 2010

家族コンプリート

Screenplay

2007
Phim điện ảnh · 2007

初戀

Writer

1999
Phim điện ảnh · 1999

憚り天使

Writer

Phim điện ảnh · 1999

僕は恋に夢中

Screenplay

1998
Phim điện ảnh · 1998

乙男たちの素顔

Screenplay

Quay phim

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục quay phim trên TMDB.
1999
Phim điện ảnh · 1999

憚り天使

Director of Photography

Hậu kỳ

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
2002
1993
Phim điện ảnh · 1993

不倫・母・娘

Film Processor

Dựng phim

6
Ghi nhận 6 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2017
Phim điện ảnh · 2017

伯林漂流

Editor

2014
Phim điện ảnh · 2014

すべすべの秘法

Editor

2010
Phim điện ảnh · 2010

家族コンプリート

Editor

2007
Phim điện ảnh · 2007

初戀

Editor

1999
Phim điện ảnh · 1999

憚り天使

Editor

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.