Đạo diễn

石井岳龍

Đạo diễn Lĩnh vực
97 Tổng dự án
0.5774 Điểm hoạt động
箱男 (2024) Dự án gần đây

Tiểu sử

Gakuryu Ishii (石井 岳龍 Ishii Gakuryū, born January 15, 1957), formerly known as Sogo Ishii (石井 聰互 Ishii Sōgo), is a Japanese filmmaker known for his stylistic punk films, which helped spark the cyberpunk movement in Japan. A number of contemporary filmmakers, including Quentin Tarantino, have cited Ishii's films as an influence.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 石井岳龍 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 石井岳龍 đã tham gia.

Diễn xuất

9
Ghi nhận 9 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2023
Phim điện ảnh · 2023

自分革命映画闘争

Vai trò đang cập nhật

2020
Phim điện ảnh · 2020

The Punk Spirit of '82: Sogo Ishii on Burst City

Vai trò đang cập nhật

2015
Phim điện ảnh · 2015

Japanscope, panorama de la nouvelle Nouvelle Vague

Vai trò đang cập nhật

2009
Phim điện ảnh · 2009

インスタント沼

Shop Costumer / Nail Buyer

2006
Phim điện ảnh · 2006

映画監督って何だ!

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2006

ユモレスク 逆さまの蝶

Vai trò đang cập nhật

1991
Phim điện ảnh · 1991

三月のライオン

Ramen Deliveryman

1984
1981
Phim điện ảnh · 1981

MOMENT

Vai trò đang cập nhật

Đạo diễn

38
Ghi nhận 38 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2024
Phim điện ảnh · 2024

箱男

Director

2023
Phim điện ảnh · 2023

almost people

Director

Phim điện ảnh · 2023

自分革命映画闘争

Director

2018
Phim điện ảnh · 2018

パンク侍、斬られて候

Director

2016
Phim điện ảnh · 2016

蜜のあわれ

Director

2015
Phim điện ảnh · 2015

ソレダケ that's it

Director

2013
Truyền hình · 2013

ネオ・ウルトラQ

Director

Phim điện ảnh · 2013

シャニダールの花

Director

2012
2011
2006
2005
Phim điện ảnh · 2005

鏡心

Director

Phim điện ảnh · 2005

A Day of the GOD Island

Director

2003
Phim điện ảnh · 2003

Dead End Run

Director

2002
Truyền hình · 2002

私立探偵 濱マイク

Director

Phim điện ảnh · 2001

スカート

Director

Phim điện ảnh · 2001

五条霊戦記/GOJOE

Director

1997
Phim điện ảnh · 1997

ユメノ銀河

Director

1995
Phim điện ảnh · 1995

水の中の八月

Director

1994
Phim điện ảnh · 1994

エンジェル・ダスト

Director

1993
Phim điện ảnh · 1993

Tokyo Blood

Director

1989
Phim điện ảnh · 1989

指圧王者

Director

1986
Phim điện ảnh · 1986

1/2 Mensch

Director

1984
Phim điện ảnh · 1984

逆噴射家族

Director

1983
Phim điện ảnh · 1983

アジアの逆襲

Director

1982
Phim điện ảnh · 1982

爆裂都市

Director

Phim điện ảnh · 1982

Norikoto-Toriaezu no Taiwa No. 1

Director

1981
Phim điện ảnh · 1981

シャッフル

Director

1980
1979
Phim điện ảnh · 1979

神の堕ちてきた日

Action Director

Phim điện ảnh · 1979

走る

Director

1978
Phim điện ảnh · 1978

高校大パニック

Director

Phim điện ảnh · 1978

突撃!博多愚連隊

Director

1977
Phim điện ảnh · 1977

1/880000の孤独

Director

1976
Phim điện ảnh · 1976

高校大パニック

Director

Sản xuất

9
Ghi nhận 9 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2019
Phim điện ảnh · 2019

未来想像記

Producer

2005
Phim điện ảnh · 2005

鏡心

Producer

Phim điện ảnh · 2005

A Day of the GOD Island

Producer

1996
Phim điện ảnh · 1996

ロンリープラネット

Executive Producer

1993
Phim điện ảnh · 1993

ワイルドサイド

General Manager

Phim điện ảnh · 1993

殺し屋アミ

General Manager

Phim điện ảnh · 1993

来たことのある初めての道

General Manager

1983
Phim điện ảnh · 1983

アジアの逆襲

Producer

1979
Phim điện ảnh · 1979

走る

Producer

Biên kịch

25
Ghi nhận 25 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2024
Phim điện ảnh · 2024

箱男

Writer

2023
Phim điện ảnh · 2023

自分革命映画闘争

Writer

2013
Phim điện ảnh · 2013

シャニダールの花

Screenplay

2005
Phim điện ảnh · 2005

鏡心

Writer

Phim điện ảnh · 2005

A Day of the GOD Island

Screenplay

2003
Phim điện ảnh · 2003

Dead End Run

Idea

Phim điện ảnh · 2003

Dead End Run

Writer

Phim điện ảnh · 2003

Dead End Run

Story

Phim điện ảnh · 2003

Dead End Run

Screenplay

Phim điện ảnh · 2001

スカート

Story

Phim điện ảnh · 2001

五条霊戦記/GOJOE

Screenplay

1997
Phim điện ảnh · 1997

ユメノ銀河

Writer

1995
Phim điện ảnh · 1995

水の中の八月

Writer

1994
Phim điện ảnh · 1994

エンジェル・ダスト

Writer

1993
Phim điện ảnh · 1993

Tokyo Blood

Screenplay

1986
Phim điện ảnh · 1986

1/2 Mensch

Screenplay

1984
Phim điện ảnh · 1984

逆噴射家族

Screenplay

1982
Phim điện ảnh · 1982

爆裂都市

Screenplay

1981
Phim điện ảnh · 1981

シャッフル

Screenplay

1980
Phim điện ảnh · 1980

狂い咲きサンダーロード

Screenplay

1978
Phim điện ảnh · 1978

高校大パニック

Story

Phim điện ảnh · 1978

突撃!博多愚連隊

Screenplay

1976
Phim điện ảnh · 1976

高校大パニック

Writer

Âm thanh

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
1982
Phim điện ảnh · 1982

爆裂都市

Music Director

Quay phim

5
Ghi nhận 5 dự án thuộc hạng mục quay phim trên TMDB.
2005
Phim điện ảnh · 2005

鏡心

Director of Photography

Phim điện ảnh · 2005

A Day of the GOD Island

Director of Photography

2004
Phim điện ảnh · 2004

거울에 비친 마음: 디지털삼인삼색2004

Director of Photography

1980
Phim điện ảnh · 1980

東京白菜関K者

Director of Photography

1979
Phim điện ảnh · 1979

錆びた缶空  

Director of Photography

Dựng phim

10
Ghi nhận 10 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2016
Phim điện ảnh · 2016

蜜のあわれ

Editor

2013
Phim điện ảnh · 2013

シャニダールの花

Editor

2012
2005
Phim điện ảnh · 2005

A Day of the GOD Island

Editor

2003
Phim điện ảnh · 2003

Dead End Run

Editor

2001
Phim điện ảnh · 2001

スカート

Editor

1996
Phim điện ảnh · 1996

ロンリープラネット

Editor

1994
Phim điện ảnh · 1994

エンジェル・ダスト

Editor

1982
Phim điện ảnh · 1982

爆裂都市

Editor

1979
Phim điện ảnh · 1979

錆びた缶空  

Editor

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.