Diễn xuất

梁智明

Diễn xuất Lĩnh vực
27 Tổng dự án
0.089 Điểm hoạt động
獸性難馴 (2001) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 梁智明 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 梁智明 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 29 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2001
Phim điện ảnh · 2001

獸性難馴

Vai trò đang cập nhật

1997
Phim điện ảnh · 1997

豪情盖天

Vai trò đang cập nhật

1996
Phim điện ảnh · 1996

Biến Động Kinh Hồn

Ming

Phim điện ảnh · 1996

Đại dịch Ebola

Vai trò đang cập nhật

1995
Phim điện ảnh · 1995

尖東老泥妹之四大天后

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1995

Cặp Đôi Huyền Thoại

Parking Warden

Phim điện ảnh · 1995

真相

Vai trò đang cập nhật

1994
Phim điện ảnh · 1994

Quan Xẩm Lốc Cốc

Wedding Guest

Phim điện ảnh · 1994

鬼迷心竅

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1994

摩登龍爭虎鬥

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1994

等愛的女人

Hau Hau Yin

1992
Phim điện ảnh · 1992

油尖少爷

Thug

Đạo diễn

12
Ghi nhận 14 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
1996
Phim điện ảnh · 1996

去吧!揸Fit人兵團

Assistant Director

Phim điện ảnh · 1996

旺角揸Fit人

Assistant Director

1995
Phim điện ảnh · 1995

街坊差人

Assistant Director

Phim điện ảnh · 1995

精裝情不自禁

Assistant Director

1994
Phim điện ảnh · 1994

屯門色魔

Assistant Director

1993
Phim điện ảnh · 1993

Tiên Hạc Thần Trâm

Assistant Director

1991
Phim điện ảnh · 1991

情不自禁

Assistant Director

Phim điện ảnh · 1991

馬路英雄

Assistant Director

Phim điện ảnh · 1991

契媽唔易做

Assistant Director

1990
Phim điện ảnh · 1990

Điệp Huyết Nhai Đầu

First Assistant Director

1989
Phim điện ảnh · 1989

Điệp huyết song hùng

Assistant Director

Sản xuất

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
1997
Phim điện ảnh · 1997

奪舍

Producer

1996
Phim điện ảnh · 1996

Biến Động Kinh Hồn

Line Producer

Phim điện ảnh · 1996

金榜題名

Producer

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.