Ảnh 田中聖
Diễn xuất

田中聖

Diễn xuất Lĩnh vực
25 Tổng dự án
0.9 Điểm hoạt động
サンブンノイチ (2014) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 田中聖 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 田中聖 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 14 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2014
Phim điện ảnh · 2014

サンブンノイチ

Koji

2013
Phim điện ảnh · 2013

必殺仕事人2013

Vai trò đang cập nhật

2012
Phim điện ảnh · 2012

大奥 ~永遠~ [右衛門佐・綱吉篇]

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2012

必殺仕事人2012

Shitateya no Ren

2010
Phim điện ảnh · 2010

必殺仕事人2010

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2010

必殺仕事人2010

Shitateya no Ren

2009
Truyền hình · 2009

必殺仕事人2009

Vai trò đang cập nhật

2007
Truyền hình · 2007

特急田中3号

Ichiro Tanaka

Truyền hình · 2007

白虎隊

Shinoda Gisaburo / Shinoda Yusuke

2006
Truyền hình · 2006

たったひとつの恋

Kou Kusano

Truyền hình · 2006

Đại ca tôi đi học

Kazuya Manabe

Âm thanh

12
Ghi nhận 12 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
2013
Phim điện ảnh · 2013

Tôi đây, tôi đây

Theme Song Performance

Truyền hình · 2013

変身インタビュアーの憂鬱

Theme Song Performance

2012
Truyền hình · 2012

ドラゴン青年団

Theme Song Performance

2011
Truyền hình · 2011

妖怪人間ベム

Theme Song Performance

2010
Truyền hình · 2010

ヤマトナデシコ七変化

Theme Song Performance

2009
Truyền hình · 2009

RESCUE〜特別高度救助隊

Theme Song Performance

Truyền hình · 2009

神の雫

Theme Song Performance

2008
Truyền hình · 2008

1ポンドの福音

Theme Song Performance

2007
Truyền hình · 2007

特急田中3号

Theme Song Performance

Truyền hình · 2007

有閑倶楽部

Theme Song Performance

2006
Truyền hình · 2006

たったひとつの恋

Theme Song Performance

Truyền hình · 2006

サプリ

Theme Song Performance

Hậu kỳ

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
2001
Truyền hình · 2001

ネバーランド

Actor's Assistant

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.