Quay phim

Radium Cheung

Quay phim Lĩnh vực
79 Tổng dự án
0.1851 Điểm hoạt động
阿龍 (2025) Dự án gần đây

Tiểu sử

Radium Cheung was born in Canton, China. Radium is a director and producer, known for Tangerine, The Sinner and Hightown.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới Radium Cheung nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án Radium Cheung đã tham gia.

Diễn xuất

15
Ghi nhận 15 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2002
Phim điện ảnh · 2002

Beer Goggles

Long-Hair Squeegeeing

2000
Phim điện ảnh · 2000

Airboss IV: The X Factor

Hugie

1999
Phim điện ảnh · 1999

Hit and Runway

Vai trò đang cập nhật

1996
Phim điện ảnh · 1996

Đội Xung Phong

Thug

Phim điện ảnh · 1996

Đại Tam Nguyên

Church Guitarist

Phim điện ảnh · 1996

1/2 次同床

Vai trò đang cập nhật

1995
Phim điện ảnh · 1995

狂野生死恋

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1995

Gui tu

Vai trò đang cập nhật

1994
Phim điện ảnh · 1994

香港奇案之吸血貴利王

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1994

Vua Phá Hoại

Elite Center's Student

Phim điện ảnh · 1994

我和春天有個約會

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1994

沙甸魚殺人事件

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1994

初生之犢

Vai trò đang cập nhật

1993
Phim điện ảnh · 1993

戇男三十九

Vai trò đang cập nhật

Đạo diễn

4
Ghi nhận 4 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2021
Truyền hình · 2021

American Rust

Director

2020
Truyền hình · 2020

Hightown

Director

2017
Truyền hình · 2017 Phổ biến

The Sinner

Director

2001
Phim điện ảnh · 2001

Birds of Passage

Assistant Director

Sản xuất

5
Ghi nhận 5 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2017
Phim điện ảnh · 2017

Never Here

Producer

2016
Phim điện ảnh · 2016

The Drowning

Producer

2015
Phim điện ảnh · 2015

Tangerine

Co-Producer

2012
Phim điện ảnh · 2012

Starlet

Co-Producer

2002
Phim điện ảnh · 2002

화장실, 어디에요?

Producer

Quay phim

43
Ghi nhận 43 dự án thuộc hạng mục quay phim trên TMDB.
2025
Phim điện ảnh · 2025

阿龍

Director of Photography

2017
Truyền hình · 2017 Phổ biến

The Sinner

Director of Photography

2016
Phim điện ảnh · 2016

Blood Stripe

Director of Photography

2015
Phim điện ảnh · 2015

Tangerine

Director of Photography

Phim điện ảnh · 2015

Tangerine

Camera Operator

2014
Phim điện ảnh · 2014

Learning to Drive

Second Unit Director of Photography

Phim điện ảnh · 2014

Learning to Drive

"B" Camera Operator

Phim điện ảnh · 2014

Loitering with Intent

Director of Photography

Phim điện ảnh · 2014

Revenge of the Green Dragons

Additional Photography

2013
Truyền hình · 2013 Phổ biến

The Americans

Director of Photography

Phim điện ảnh · 2013

Giấc Mộng Mỹ Quốc

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2013

The Cherokee Word for Water

Camera Operator

2012
Phim điện ảnh · 2012

Starlet

Director of Photography

2011
Phim điện ảnh · 2011

Jumping the Broom

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2011

Almost Perfect

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2011

Die verlorene Zeit

Camera Operator

2010
Phim điện ảnh · 2010

Nỗi Đau Khôn Nguôi

Camera Operator

2009
Phim điện ảnh · 2009

The Winning Season

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2009

My Father's Will

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2009

The Job

Camera Operator

2008
Phim điện ảnh · 2008

Cadillac Records

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2008

I Sell the Dead

Camera Operator

2007
Phim điện ảnh · 2007

웨스트 32번가

Camera Operator

2006
Phim điện ảnh · 2006

जान ए मन

Camera Operator

2005
Phim điện ảnh · 2005

Stay

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2005

State Property: Blood on the Streets

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2005

Junebug

Camera Operator

2004
Phim điện ảnh · 2004

The Cookout

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2004

Godsend

Camera Operator

2003
Phim điện ảnh · 2003

It's All About Love

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2003

Shelter Island

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2003

Dirt

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2003

Mail Order Bride

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2003

Red Betsy

Camera Operator

2002
Phim điện ảnh · 2002

Swimfan

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2002

Beer Goggles

Assistant Camera

Phim điện ảnh · 2002

Beer Goggles

Grip

2001
Phim điện ảnh · 2001

情陷曼哈顿

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2001

The Business of Strangers

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2001

Get Well Soon

Camera Operator

Phim điện ảnh · 2001

Way Off Broadway

Camera Operator

2000
Phim điện ảnh · 2000

Lisa Picard Is Famous

Camera Operator

1999
Phim điện ảnh · 1999

Arrangement

Camera Operator

Ánh sáng

9
Ghi nhận 9 dự án thuộc hạng mục ánh sáng trên TMDB.
2011
Phim điện ảnh · 2011

Trước Giờ Sụp Đổ

Gaffer

Phim điện ảnh · 2011

Silent House

Gaffer

Phim điện ảnh · 2011

Choose

Gaffer

2010
Phim điện ảnh · 2010

Lễ Tình Nhân Xanh

Gaffer

2008
Phim điện ảnh · 2008

The Leap Years

Gaffer

2006
2002
Phim điện ảnh · 2002

Swimfan

Electrician

Phim điện ảnh · 2002

Beer Goggles

Electrician

Hậu kỳ

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
2017
Phim điện ảnh · 2017

黃金花

Cinematography

2001

Dựng phim

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2001
Phim điện ảnh · 2001

Little Shop of Erotica

Editor

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.