Đạo diễn

Tony Lou Chun-Ku

Đạo diễn Lĩnh vực
42 Tổng dự án
0.149 Điểm hoạt động
復仇者 (2000) Dự án gần đây

Tiểu sử

Lu Chu-Kun (Chinese: 鲁俊谷), a native Fukienese, was born in December 1946, and was originally named Wang Chun-Yeung. He immigrated to Hong Kong in 1962, and in 1970 successfully joined Cathay's actor training course, during which time he acquired the stage-name Lu Chun. After Cathay was closed down, Lu joined Yangtze Film Company as an actor, and first appeared in "My Millionaire Sister". He took up his first lead role in "Armour of God".

In 1974, Lu began to work behind the scenes. In 1979 he changed his name to Lu Chun-Ku and joined Shaw Brothers as a director. He directed a number of martial arts movies, and even starred in a few.

From the Celestial DVD edition of "Return of the Bastard Swordsman".

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới Tony Lou Chun-Ku nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án Tony Lou Chun-Ku đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 36 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
1998
Phim điện ảnh · 1998

To Kiss Is Fatal

Vai trò đang cập nhật

1993
Phim điện ảnh · 1993

將邪神劍

Vai trò đang cập nhật

1992
Phim điện ảnh · 1992

偷神家族

Vai trò đang cập nhật

1991
Phim điện ảnh · 1991

破繭急先鋒

Sing

1989
Phim điện ảnh · 1989

殺手天使

Vai trò đang cập nhật

1988
Phim điện ảnh · 1988

暴風女

Vai trò đang cập nhật

1985
Phim điện ảnh · 1985

教頭發威

Eunuch Chen

Phim điện ảnh · 1985

錯體人

Vai trò đang cập nhật

1984
Phim điện ảnh · 1984

錦衣衛

Zhao Wuyi's Bodyguard

Phim điện ảnh · 1984

男女方程式

Vai trò đang cập nhật

1983
Phim điện ảnh · 1983

清宮啟示錄

Ninja

1981
Phim điện ảnh · 1981

紅粉動江湖

Zhao Yuan Song

Đạo diễn

12
Ghi nhận 41 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2000
Phim điện ảnh · 2000

復仇者

Director

Phim điện ảnh · 2000

风流才子俏佳人

Director

1999
Phim điện ảnh · 1999

97江湖情

Director

1998
Phim điện ảnh · 1998

无敌铁砂掌

Director

Phim điện ảnh · 1998

血仍是冷

Director

Phim điện ảnh · 1998

To Kiss Is Fatal

Director

1994
Phim điện ảnh · 1994

同床2夢

Director

1993
Phim điện ảnh · 1993

1/3情人

Director

1992
Phim điện ảnh · 1992

Thiên Thần Hủy Diệt 2

Director

Phim điện ảnh · 1992

偷神家族

Director

Phim điện ảnh · 1992

勝者為王

Director

Phim điện ảnh · 1992

金三角群英會

Director

Sản xuất

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
1992
Phim điện ảnh · 1992

Thiên Thần Hủy Diệt 2

Producer

1989
Phim điện ảnh · 1989

火爆行動

Producer

1988
Phim điện ảnh · 1988

暴風女

Producer

Biên kịch

12
Ghi nhận 16 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
1998
Phim điện ảnh · 1998

无敌铁砂掌

Screenplay

1993
Phim điện ảnh · 1993

1/3情人

Writer

1992
Phim điện ảnh · 1992

金三角群英會

Writer

1991
Phim điện ảnh · 1991

Mộng Tỉnh Huyết Vị Đình

Screenplay

1989
Phim điện ảnh · 1989

Người Săn Quỷ Dữ

Writer

1988
Phim điện ảnh · 1988

暴風女

Writer

1984
Phim điện ảnh · 1984

Bố Y Thần Tướng

Writer

Phim điện ảnh · 1984

錦衣衛

Writer

1983
Phim điện ảnh · 1983

Thiên Tằm Biến

Screenplay

Phim điện ảnh · 1983

清宮啟示錄

Screenplay

Phim điện ảnh · 1983

Võ Lâm Thánh Hỏa Lệnh

Screenplay

1982
Phim điện ảnh · 1982

邪咒

Writer

Hậu kỳ

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
1990
Phim điện ảnh · 1990

地頭龍

Script

1984
Phim điện ảnh · 1984

Bố Y Thần Tướng

Martial Arts Choreographer

1983
Phim điện ảnh · 1983

Thiên Tằm Biến

Martial Arts Choreographer

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.