Ảnh 水野愛日
Diễn xuất

水野愛日

Diễn xuất Lĩnh vực
9 Tổng dự án
0.1704 Điểm hoạt động
ひぐらしのなく頃に (2006) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 水野愛日 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 水野愛日 đã tham gia.

Diễn xuất

9
Ghi nhận 9 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2006
Truyền hình · 2006

ひぐらしのなく頃に

Child (voice)

Truyền hình · 2004

この醜くも美しい世界

Sakurako Urushima (voice)

2002
Truyền hình · 2002

灰羽連盟

Midori (voice)

2001
Truyền hình · 2001

まほろまてぃっく

Rin Todoriki (voice)

Truyền hình · 2001

破邪巨星Gダンガイオー

Kasumi Yamagata

1999
Truyền hình · 1999

ゴクドーくん漫遊記

Arsaga / Shikinka / Usagi (voice)

1998
Truyền hình · 1998

serial experiments lain

Yūri Katō (voice)

Truyền hình · 1998

時空転抄ナスカ

Tatsuko Yanagihara / Elela

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.