Ảnh Timothy Quay
Đạo diễn

Timothy Quay

Đạo diễn Lĩnh vực
65 Tổng dự án
1.3895 Điểm hoạt động
Sanatorium Under the Sign of the Hourglass (2025) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới Timothy Quay nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án Timothy Quay đã tham gia.

Diễn xuất

8
Ghi nhận 8 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2017
Phim điện ảnh · 2017

Hudba Zdeněk Liška

Self

2015
Phim điện ảnh · 2015

Quay

Self

Phim điện ảnh · 2015

The 1000 Eyes of Dr Maddin

Vai trò đang cập nhật

2009
Phim điện ảnh · 2009

The Art of Time

Self

Phim điện ảnh · 2009

Vabzdžių dresuotojas

Self - stop-motion animator

2006
Phim điện ảnh · 2006

The Making of "The Piano Tuner of Earthquakes"

Vai trò đang cập nhật

1980
Phim điện ảnh · 1980

The Falls

Pulat Fallari

Đạo diễn

12
Ghi nhận 47 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2022
Phim điện ảnh · 2022

Ghosts and Whispers

Director

2021
Phim điện ảnh · 2021

VadeMecum

Director

2019
Phim điện ảnh · 2019

The Doll's Breath

Director

2013
Phim điện ảnh · 2013

Unmistaken Hands: Ex Voto F.H.

Director

2010
Phim điện ảnh · 2010

Maska

Director

Phim điện ảnh · 2010

Wonderwood: Comme des garçons

Director

2009
Phim điện ảnh · 2009

Inventorium Śladów

Director

Phim điện ảnh · 2009

Kinoteka Ident

Director

Biên kịch

11
Ghi nhận 11 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2025
2013
2010
Phim điện ảnh · 2010

Maska

Writer

2007
Phim điện ảnh · 2007

Alice in Not So Wonderland

Writer

2005
2001
Phim điện ảnh · 2001

Stille Nacht V: Dog Door

Writer

1991
Phim điện ảnh · 1991

The Comb

Writer

1986
Phim điện ảnh · 1986

Street of Crocodiles

Writer

1985
Phim điện ảnh · 1985

This Unnameable Little Broom

Writer

Âm thanh

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.

Mỹ thuật

5
Ghi nhận 5 dự án thuộc hạng mục mỹ thuật trên TMDB.
2007
Phim điện ảnh · 2007

Eurydice: She, So Beloved

Set Designer

2005
Phim điện ảnh · 2005

The Piano Tuner of Earthquakes

Production Design

1993
Phim điện ảnh · 1993

Anamorphosis

Art Direction

1991
Phim điện ảnh · 1991

The Comb

Art Direction

1986
Phim điện ảnh · 1986

Street of Crocodiles

Production Design

Quay phim

5
Ghi nhận 5 dự án thuộc hạng mục quay phim trên TMDB.
2009
Phim điện ảnh · 2009

Inventorium Śladów

Director of Photography

1993
Phim điện ảnh · 1993

Anamorphosis

Camera Operator

1991
Phim điện ảnh · 1991

The Comb

Camera Operator

1985
Phim điện ảnh · 1985

This Unnameable Little Broom

Director of Photography

1984
Phim điện ảnh · 1984

The Cabinet of Jan Švankmajer

Director of Photography

Hậu kỳ

4
Ghi nhận 4 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
2015
Phim điện ảnh · 2015

Quay

Thanks

2007
Phim điện ảnh · 2007

Alice in Not So Wonderland

Cinematography

1988
Phim điện ảnh · 1988

Rehearsals for Extinct Anatomies

Cinematography

1979
Phim điện ảnh · 1979

Nocturna Artificialia

Cinematography

Visual Effects

10
Ghi nhận 10 dự án thuộc hạng mục visual effects trên TMDB.
2022
Phim điện ảnh · 2022

Ghosts and Whispers

Animation

2013
Phim điện ảnh · 2013

Unmistaken Hands: Ex Voto F.H.

Animation

1993
Phim điện ảnh · 1993

Anamorphosis

Animation

1991
Phim điện ảnh · 1991

The Calligrapher

Animation

Phim điện ảnh · 1991

The Comb

Animation

1986
Phim điện ảnh · 1986

Street of Crocodiles

Animation

Phim điện ảnh · 1981

Ein Brudermord

Animation

Dựng phim

7
Ghi nhận 7 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2009
Phim điện ảnh · 2009

Inventorium Śladów

Editor

2007
Phim điện ảnh · 2007

Eurydice: She, So Beloved

Editor

1993
Phim điện ảnh · 1993

Anamorphosis

Editor

1991
Phim điện ảnh · 1991

The Comb

Editor

1986
Phim điện ảnh · 1986

Street of Crocodiles

Editor

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.