Ảnh 泉谷しげる
Diễn xuất

泉谷しげる

Diễn xuất Lĩnh vực
31 Tổng dự án
0.3 Điểm hoạt động
トノバン 音楽家 加藤和彦とその時代 (2024) Dự án gần đây

Tiểu sử

Actor and singer

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 泉谷しげる nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 泉谷しげる đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 130 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2023
Phim điện ảnh · 2023

ヌーのコインロッカーは使用禁止

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2023

断捨離パラダイス

Shigeo Kaneda

2022
Truyền hình · 2022

正直不動産

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2022

Dr.コトー診療所

Shigeo Ando

Phim điện ảnh · 2022

ツユクサ

Vai trò đang cập nhật

Truyền hình · 2022

テリー伊藤の死にたくないテレビ

Vai trò đang cập nhật

2021
Phim điện ảnh · 2021

いのちの停車場

Vai trò đang cập nhật

Truyền hình · 2021

にじいろカルテ

Hideo Midorikawa

2020
Phim điện ảnh · 2020

Fukushima 50: Thảm Hoạ Kép

Matsunaga

Đạo diễn

4
Ghi nhận 4 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2017
Phim điện ảnh · 2017

ADN-140 汗ばむ赤裸妻。 松下紗栄子

Assistant Director

1986
Phim điện ảnh · 1986

デスパウダー

Director

Sản xuất

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
1986
Phim điện ảnh · 1986

デスパウダー

Producer

Biên kịch

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.

Âm thanh

6
Ghi nhận 6 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
2020
Phim điện ảnh · 2020

無頼

Theme Song Performance

1986
Phim điện ảnh · 1986

デスパウダー

Original Music Composer

1982
Phim điện ảnh · 1982

Music

1980

Mỹ thuật

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục mỹ thuật trên TMDB.
1986
Phim điện ảnh · 1986

デスパウダー

Art Direction

1982
Phim điện ảnh · 1982

爆裂都市

Art Direction

1980
Phim điện ảnh · 1980

狂い咲きサンダーロード

Production Design

Ánh sáng

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục ánh sáng trên TMDB.
1996
Phim điện ảnh · 1996

モスラ

Assistant Gaffer

Visual Effects

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục visual effects trên TMDB.
1996
Phim điện ảnh · 1996

モスラ

VFX Lighting Artist

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.