Ảnh 劉國昌
Đạo diễn

劉國昌

Đạo diễn Lĩnh vực
31 Tổng dự án
0.2066 Điểm hoạt động
蛾與我 (2025) Dự án gần đây

Tiểu sử

Lawrence Ah Mon is a Hong Kong film director.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 劉國昌 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 劉國昌 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 19 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2022
Phim điện ảnh · 2022

七人樂隊

Doctor (segment "Conversation in Depth")

2019
Phim điện ảnh · 2019

Cửu Long Bất Bại

Bicycle Rider

2016
Phim điện ảnh · 2016

脫皮爸爸

Vai trò đang cập nhật

2012
Phim điện ảnh · 2012

Dì Đào

Roger's High School Buddy, Ah Chun

2010
Phim điện ảnh · 2010

Amphetamine

Beggar

Phim điện ảnh · 2010

歲月神偷

Goldfish Seller

2009
Phim điện ảnh · 2009

Siêu Xạ Thủ

Superintendent

2000
Phim điện ảnh · 2000

Súng Thần

Teacher

1999
Phim điện ảnh · 1999

迷失森林

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1999

千言萬語

Police officer

1997
Phim điện ảnh · 1997

熱血最強

Hardy

1996
Phim điện ảnh · 1996

Hắc Hiệp

Operating Room Doctor

Đạo diễn

12
Ghi nhận 22 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2017
Phim điện ảnh · 2017

Độc Giới

Director

2013
Phim điện ảnh · 2013

早见晚爱

Director

2010
Phim điện ảnh · 2010

实习大明星

Director

2008
Phim điện ảnh · 2008

圍城

Director

Phim điện ảnh · 2008

無野之城

Director

Phim điện ảnh · 2008

彈道

Director

2006
Phim điện ảnh · 2006

我要成名

Director

2001
Phim điện ảnh · 2001

愛上我吧

Director

2000
Phim điện ảnh · 2000

無人駕駛

Director

Sản xuất

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2025
Phim điện ảnh · 2025

蛾與我

Producer

2021
Phim điện ảnh · 2021

Chân Huynh Đệ

Producer

Biên kịch

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2000
Phim điện ảnh · 2000

無人駕駛

Writer

1992
Phim điện ảnh · 1992

三個夏天

Screenplay

Mỹ thuật

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục mỹ thuật trên TMDB.
2010
Phim điện ảnh · 2010

前度

Art Direction

Dựng phim

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2013
1988
Phim điện ảnh · 1988

童黨

Editor

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.