Ảnh 青山真治
Đạo diễn

青山真治

Đạo diễn Lĩnh vực
43 Tổng dự án
0.2 Điểm hoạt động
BAUS 映画から船出した映画館 (2025) Dự án gần đây

Tiểu sử

Shinji Aoyama (July 13, 1964 - March 25, 2022) was a Japanese film director, screenwriter, composer, film critic, and novelist. He graduated from Rikkyo University. He won two awards at the 2000 Cannes Film Festival for his film Eureka.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 青山真治 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 青山真治 đã tham gia.

Diễn xuất

8
Ghi nhận 8 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2015
Phim điện ảnh · 2015

Japanscope, panorama de la nouvelle Nouvelle Vague

Vai trò đang cập nhật

2011
Phim điện ảnh · 2011

スリー☆ポイント

Vai trò đang cập nhật

2003
Phim điện ảnh · 2003

Noと言える刑事

Vai trò đang cập nhật

2001
Phim điện ảnh · 2001

クロエ

Kitano

Phim điện ảnh · 2001

TAMPEN 短篇

Man

1999
Phim điện ảnh · 1999

ニンゲン合格

man in pub

Phim điện ảnh · 1999

大いなる幻影

Vai trò đang cập nhật

Đạo diễn

12
Ghi nhận 54 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2020
Phim điện ảnh · 2020

空に住む

Director

Phim điện ảnh · 2020

金魚姫

Director

2019
Truyền hình · 2019

最上のプロポーズ

Director

2016
Phim điện ảnh · 2016

カラフルな細いパイプ

Director

2015
Truyền hình · 2015

贖罪の奏鳴曲

Director

Phim điện ảnh · 2015

FuGAK 3/さらば愛しのeien

Director

2014
Phim điện ảnh · 2014

FUGAKU 2 かもめ The Shots

Director

2013
Phim điện ảnh · 2013

共喰い

Director

Phim điện ảnh · 2013

FUGAKU 1/犬小屋のゾンビ

Director

2011
Phim điện ảnh · 2011

東京公園

Director

Sản xuất

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2016
Phim điện ảnh · 2016

はるねこ

Producer

Biên kịch

12
Ghi nhận 24 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2025
2020
Phim điện ảnh · 2020

空に住む

Screenplay

2011
Phim điện ảnh · 2011

東京公園

Writer

Phim điện ảnh · 2011

Cut

Co-Writer

2008
Phim điện ảnh · 2008

Le Petit Chaperon rouge

Writer

Phim điện ảnh · 2008

R246 STORY

Screenplay

2007
Phim điện ảnh · 2007

サッド ヴァケイション

Screenplay

2003

Âm thanh

4
Ghi nhận 4 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
2013
Phim điện ảnh · 2013

戦争と一人の女

Music

2000
Phim điện ảnh · 2000

ユリイカ

Original Music Composer

1996
Phim điện ảnh · 1996

ヘルプ レス

Original Music Composer

Phim điện ảnh · 1996

我が胸に凶器あり

Original Music Composer

Dựng phim

5
Ghi nhận 5 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2000
Phim điện ảnh · 2000

ユリイカ

Editor

1999
Phim điện ảnh · 1999

EM / エンバーミング

Editor

1997
Phim điện ảnh · 1997

冷たい血

Editor

1996
Phim điện ảnh · 1996

我が胸に凶器あり

Editor

Creator

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục creator trên TMDB.
2015
Truyền hình · 2015

贖罪の奏鳴曲

Creator

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.