Ảnh Tómas Gislason
Biên kịch

Tómas Gislason

Biên kịch Lĩnh vực
34 Tổng dự án
0.0875 Điểm hoạt động
Partiernes skjulte overgreb (2020) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới Tómas Gislason nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án Tómas Gislason đã tham gia.

Diễn xuất

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2005
Phim điện ảnh · 2005

Anecdotes from Europa

Interviewee

Phim điện ảnh · 2005

Lars von Trier: Anecdotes

Interviewee

Phim điện ảnh · 2005

Europa: The Faecal Location

Interviewee

Đạo diễn

9
Ghi nhận 9 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2009
Phim điện ảnh · 2009

Tội Lỗi Vườn Địa Đàng

First Assistant Director

2005
Phim điện ảnh · 2005

Overcoming

Director

Phim điện ảnh · 2005

Europa: The Faecal Location

Director

2002
Phim điện ảnh · 2002

P.O.V.

Director

2000
Phim điện ảnh · 2000

Den højeste straf

Director

1994
Phim điện ảnh · 1994

Fra hjertet til hånden

Director

1991
Phim điện ảnh · 1991

Europa

Continuity

Phim điện ảnh · 1991

Europa

Assistant Director

Phim điện ảnh

The Missing Films

Director

Biên kịch

4
Ghi nhận 4 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2020
Truyền hình · 2020

Partiernes skjulte overgreb

Script Consultant

2002
Phim điện ảnh · 2002

P.O.V.

Writer

1996
Phim điện ảnh · 1996

Breaking the Waves

Script Consultant

1990
Phim điện ảnh · 1990

Perfect World

Writer

Âm thanh

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
1984
Phim điện ảnh · 1984

Forbrydelsens element

Sound Editor

Quay phim

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục quay phim trên TMDB.
2005
Phim điện ảnh · 2005

Europa: The Faecal Location

Camera Operator

1996
Phim điện ảnh · 1996

Haïti. Uden titel

Director of Photography

Phim điện ảnh

The Missing Films

Director of Photography

Dựng phim

11
Ghi nhận 11 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2020
Phim điện ảnh · 2020

I Walk

Editor

2016
Phim điện ảnh · 2016

In Embryo

Editor

2007
Phim điện ảnh · 2007

Arn: Tempelriddaren

Additional Editor

2002
Phim điện ảnh · 2002

P.O.V.

Editor

1991
Phim điện ảnh · 1991

Den store badedag

Editor

1989
Phim điện ảnh · 1989

En afgrund af frihed

Editor

1988
Phim điện ảnh · 1988

Time Out

Editor

1987
Phim điện ảnh · 1987

Skytturnar

Editor

Truyền hình · 1987

Een gang strømer...

Editor

1984
Phim điện ảnh · 1984

Forbrydelsens element

Editor

1982
Phim điện ảnh · 1982

Befrielsesbilleder

Editor

Hậu kỳ

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
2003
Phim điện ảnh · 2003

Dogville

Thanks

1994
Truyền hình · 1994

Riget

Script

1980
Phim điện ảnh · 1980

Nocturne

Cinematography

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.