Đạo diễn

徐小明

Đạo diễn Lĩnh vực
55 Tổng dự án
1.101 Điểm hoạt động
胡阿姨的花园 (2025) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 徐小明 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 徐小明 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 37 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2021
Phim điện ảnh · 2021

龍虎武師

Vai trò đang cập nhật

2017
Truyền hình · 2017

我的1997

Vai trò đang cập nhật

2014
Phim điện ảnh · 2014

Sát Quyền

To Fook-ming

2007
Phim điện ảnh · 2007

闪闪的红星 孩子的天空

Vai trò đang cập nhật

1992
Phim điện ảnh · 1992

Song Long Hội

Priest

1991
Phim điện ảnh · 1991

卫斯理之霸王卸甲

Prof. Chen Chang Ching

1990
Phim điện ảnh · 1990

夜魔先生

Policeman

1988
Phim điện ảnh · 1988

烏龍賊替身

Vai trò đang cập nhật

1987
Phim điện ảnh · 1987

海市蜃楼

Mao Da Wei

1983
Phim điện ảnh · 1983

風生水起

Vai trò đang cập nhật

1982
Truyền hình · 1982

陳真

程小娇

Đạo diễn

12
Ghi nhận 20 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2008
Phim điện ảnh · 2008

奪標

Director

2005
Phim điện ảnh · 2005

天煞孤星

Director

1992
Phim điện ảnh · 1992

特異功能猩求人

Director

Phim điện ảnh · 1992

特異功能猩求人

Action Director

1991
Phim điện ảnh · 1991

卫斯理之霸王卸甲

Action Director

Phim điện ảnh · 1991

卫斯理之霸王卸甲

Director

1988
Phim điện ảnh · 1988

烏龍賊替身

Director

1987
Phim điện ảnh · 1987

海市蜃楼

Director

1986
Phim điện ảnh · 1986

母牛一條

Assistant Director

1985
Phim điện ảnh · 1985

童年往事

Assistant Director

Phim điện ảnh · 1985

木棉袈裟

Director

1984
Truyền hình · 1984

霍東閣

Director

Sản xuất

12
Ghi nhận 14 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2025
Phim điện ảnh · 2025

胡阿姨的花园

Executive Producer

2008
Phim điện ảnh · 2008

奪標

Producer

Phim điện ảnh · 2008

蝴蝶飛

Producer

2007
Phim điện ảnh · 2007

Săn Đuổi Mục Tiêu

Producer

Phim điện ảnh · 2007

Song Tử Môn

Producer

2001
Phim điện ảnh · 2001

愛你愛我

Producer

1992
Phim điện ảnh · 1992

特異功能猩求人

Producer

1991
Phim điện ảnh · 1991

Nguyễn Linh Ngọc

Producer

Phim điện ảnh · 1991

卫斯理之霸王卸甲

Producer

1990
Phim điện ảnh · 1990

起尾注

Producer

Phim điện ảnh · 1990

水玲瓏

Producer

1988
Phim điện ảnh · 1988

烏龍賊替身

Executive Producer

Biên kịch

11
Ghi nhận 11 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2008
Phim điện ảnh · 2008

奪標

Writer

2007
Phim điện ảnh · 2007

Song Tử Môn

Writer

2005
Phim điện ảnh · 2005

天煞孤星

Screenplay

1991
Phim điện ảnh · 1991

豪門夜宴

Writer

Phim điện ảnh · 1991

卫斯理之霸王卸甲

Screenplay

1987
Phim điện ảnh · 1987

海市蜃楼

Scenario Writer

1985
Phim điện ảnh · 1985

木棉袈裟

Writer

1982
Phim điện ảnh · 1982

幫規

Writer

Truyền hình · 1982

陳真

Writer

1981
Truyền hình · 1981

大俠霍元甲

Writer

1980
Phim điện ảnh · 1980

佛掌羅漢拳

Writer

Hậu kỳ

5
Ghi nhận 5 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
2008
Phim điện ảnh · 2008

奪標

Martial Arts Choreographer

1990
Phim điện ảnh · 1990

水玲瓏

Martial Arts Choreographer

1988
Phim điện ảnh · 1988

Sinh Ra Để Tự Vệ

Martial Arts Choreographer

Phim điện ảnh · 1988

烏龍賊替身

Stunt Coordinator

1987
Phim điện ảnh · 1987

海市蜃楼

Choreographer

Dựng phim

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục dựng phim trên TMDB.
2025
Phim điện ảnh · 2025

胡阿姨的花园

Editor

Creator

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục creator trên TMDB.
1981
Truyền hình · 1981

大控訴

Creator

1979
Truyền hình · 1979

怒劍鳴

Creator

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.