Diễn xuất

笹岡繁蔵

Diễn xuất Lĩnh vực
34 Tổng dự án
1.0308 Điểm hoạt động
ヘルメス - 愛は風の如く (1997) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 笹岡繁蔵 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 笹岡繁蔵 đã tham gia.

Diễn xuất

34
Ghi nhận 34 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
1997
Phim điện ảnh · 1997

ヘルメス - 愛は風の如く

Minotaur (voice)

1996
Truyền hình · 1996

ビーファイターカブト

Tokasuzura (voice)

1995
Truyền hình · 1995 Phổ biến

鬼神童子ZENKI

Goura (voice)

Truyền hình · 1995

黄龍の耳 美那の章

Vai trò đang cập nhật

1994
Phim điện ảnh · 1994

ストリートファイター II MOVIE

Sagat (voice)

Phim điện ảnh · 1994

Gatchaman OVA

Kerry Beoluke (ep 1)

1991
Phim điện ảnh · 1991

ドラゴンナイト

Black Dragon

1990
Truyền hình · 1990

マッド★ブル34

Morley Edwards (ep 3)

Phim điện ảnh · 1990

亜人戦士

Mint (voice)

Phim điện ảnh · 1990

RIKI-OH 力王2 「滅びの子」

Kensho Yonabaru (voice)

1989
Truyền hình · 1989

まじかるハット

King Aleph (voice)

Truyền hình · 1989

イース

Dares (voice)

Truyền hình · 1989

Magical Hat

King Arefu

1987
Phim điện ảnh · 1987

スクーパーズ

Mr. X (voice)

1986
Truyền hình · 1986 Phổ biến

宇宙船サジタリウス

Mark (voice)

Phim điện ảnh · 1986

GREY デジタル・ターゲット

Komon Rope (voice)

Truyền hình · 1986

バイオレンスジャック

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1986

傷追い人

Joe (ep 5) (voice)

Phim điện ảnh · 1986

愛しのベティ 魔物語

Tomas Lutin (voice)

1984
Truyền hình · 1984

アタッカーYOU!

Coach Daimon (voice)

Truyền hình · 1984

超時空騎団サザンクロス

Yazawa / Vieda

Truyền hình · 1984

ゴッドマジンガー

God Mazinger (ゴッドマジンガー)

1983
Truyền hình · 1983 Phổ biến

装甲騎兵ボトムズ

Durham (voice)

Truyền hình · 1983 Phổ biến

装甲騎兵ボトムズ

big man (voice)

1981
Phim điện ảnh · 1981

姿三四郎

Vai trò đang cập nhật

1978
Truyền hình · 1978

宇宙魔神ダイケンゴー

ゴーリッキ

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.