Diễn xuất

加藤茂雄

Diễn xuất Lĩnh vực
49 Tổng dự án
1.3386 Điểm hoạt động
エコエコアザラク (1997) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 加藤茂雄 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 加藤茂雄 đã tham gia.

Diễn xuất

49
Ghi nhận 49 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
1997
Truyền hình · 1997

エコエコアザラク

Old Man

1993
Phim điện ảnh · 1993

まあだだよ

Stationmaster

1991
Phim điện ảnh · 1991

八月の狂詩曲

Vai trò đang cập nhật

1990
Phim điện ảnh · 1990

Vai trò đang cập nhật

1989
Phim điện ảnh · 1989

座頭市

Vai trò đang cập nhật

1985
Phim điện ảnh · 1985

Godzilla 1985

Ship Captain

1984
Phim điện ảnh · 1984

ゴジラ

Captain of the Yahata Maru

1983
Phim điện ảnh · 1983

団鬼六 美女縄地獄

Hiyama(光子の父) / Mitsuko's Father

1982
Phim điện ảnh · 1982

ウィーン物語 ジェミニ・YとS

Vai trò đang cập nhật

1981
Phim điện ảnh · 1981

連合艦隊

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1981

駅 STATION

Vai trò đang cập nhật

1978
Phim điện ảnh · 1978

曽根崎心中

Vai trò đang cập nhật

1976
Phim điện ảnh · 1976

大地の子守歌

Seisuke

Phim điện ảnh · 1976

不毛地帯

Vai trò đang cập nhật

1975
Phim điện ảnh · 1975

メカゴジラの逆襲

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1975

告訴せず

Vai trò đang cập nhật

1974
Phim điện ảnh · 1974

エスパイ

International Conference Center Security Officer

Phim điện ảnh · 1974

喜劇 だましの仁義

Vai trò đang cập nhật

1973
Phim điện ảnh · 1973

日本侠花伝

Vai trò đang cập nhật

1971
Phim điện ảnh · 1971

呪いの館 血を吸う眼

Guest at a coffee shop (uncredited)

Phim điện ảnh · 1970

幽霊屋敷の恐怖 血を吸う人形

Man from Ogawara Town Hall

1969
Phim điện ảnh · 1969

死ぬにはまだ早い

Police Officer

Phim điện ảnh · 1969

ブラック・コメディ ああ!馬鹿

Vai trò đang cập nhật

1968
Phim điện ảnh · 1968

Vai trò đang cập nhật

1966
Truyền hình · 1966

ウルトラQ

Residential police

1965
Phim điện ảnh · 1965

血と砂

Deguchi

1964
Phim điện ảnh · 1964

君も出世ができる

Vai trò đang cập nhật

1962
Phim điện ảnh · 1962

妖星ゴラス

South Pole Base Worker

Phim điện ảnh · 1962

どぶ鼠作戦

(uncredited)

1961
Phim điện ảnh · 1961

モスラ

Dam Watchman

Phim điện ảnh · 1961

別れて生きるときも

Vai trò đang cập nhật

1960
Phim điện ảnh · 1960

暗黒街の対決

Inspector (uncredited)

1959
Phim điện ảnh · 1959

若旦那大いに頑張る

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1959

宇宙大戦争

Astronomer

Phim điện ảnh · 1959

狐と狸

Mail Carrier (Edosaki)

1958
Phim điện ảnh · 1958

大番 完結篇

Takiyama

Phim điện ảnh · 1958

美女と液体人間

Matsu

1957
Phim điện ảnh · 1957

続大番・風雲篇

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1957

大番

Takaiyama

1956
Phim điện ảnh · 1956

裸足の青春

Vai trò đang cập nhật

1955
Phim điện ảnh · 1955

獣人雪男

Villager (uncredited)

Phim điện ảnh · 1955

恋化粧

(uncredited)

1954
Phim điện ảnh · 1954 Phổ biến

Bảy Võ Sĩ Đạo

Farmer

Phim điện ảnh · 1954

宮本武蔵

Soldier (uncredited)

1953
Phim điện ảnh · 1953

太平洋の鷲

Vai trò đang cập nhật

1952
Phim điện ảnh · 1952

生きる

(uncredited)

Phim điện ảnh · 1952

東京の恋人

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1952

港へ来た男

(uncredited)

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.