Diễn xuất

原史奈

Diễn xuất Lĩnh vực
50 Tổng dự án
0.5711 Điểm hoạt động
BATTLE KING!! Map of The Mind 終奏 (2025) Dự án gần đây

Tiểu sử

Fumina Hara (原 史奈 Hara Fumina, born 22 May 1981 in Tokyo, Japan) is a Japanese actress and gravure idol.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 原史奈 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 原史奈 đã tham gia.

Diễn xuất

49
Ghi nhận 49 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2025
Phim điện ảnh · 2025

BATTLE KING!! Map of The Mind 序奏

Vai trò đang cập nhật

2021
Truyền hình · 2021

警視庁強行犯係・樋口顕

Vai trò đang cập nhật

2020
Truyền hình · 2020

知らなくていいコト

Odaka Miho

2017
Phim điện ảnh · 2017

Girl recruits her God

Tamami

2015
Truyền hình · 2015

初森ベマーズ

彩乃

2014
Phim điện ảnh · 2014

奇跡の教室

Haruka

2013
Phim điện ảnh · 2013

中学生円山

Miura

Phim điện ảnh · 2013

ジョーカーゲーム 脱出

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2013

恋するイヴ

Shizue Uchiyama

2010
Truyền hình · 2010

うぬぼれ刑事

Vai trò đang cập nhật

Truyền hình · 2010

卒うた

Manami Kiguchi

2009
Truyền hình · 2009

リセット

Vai trò đang cập nhật

2008
Truyền hình · 2008

4姉妹探偵団

Vai trò đang cập nhật

2007
Truyền hình · 2007

プロポーズ大作戦

Matsuki Yuko

Phim điện ảnh · 2006

暗いところで待ち合わせ

Restaurant Employee

Phim điện ảnh · 2006

原史奈 FUMINA

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2006

FINDER LOVE GUIDE DVD 原史奈

Vai trò đang cập nhật

2005
Phim điện ảnh · 2005

The Last Supper

Saki Minemura

Phim điện ảnh · 2005

ホールインワン 女子ゴルファー千春

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2005

幽霊より怖い話 Vol.2

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2005

女神のChu! スペシャルエディション 原史奈

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2005

原史奈 Stop Over

Vai trò đang cập nhật

2004
Truyền hình · 2004

愛してるぜ ベイベ★★

Kokoro Tokunaga (voice)

Phim điện ảnh · 2004

トウキョーノワール

Sanae

Phim điện ảnh · 2004

日常恐怖劇場・オモヒノタマ 念珠

(segment "Prayer Beads")

Phim điện ảnh · 2004

渋谷怪談

Megumi Muramatsu

Phim điện ảnh · 2004

き・れ・い?

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2004

MAIL

Tomomi Minekura

Phim điện ảnh · 2004

渋谷怪談2

Megumi Muramatsu

Phim điện ảnh · 2003

行け!レインボー仮面対ホームレス怪人軍団

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2003

原史奈 Fragile

Vai trò đang cập nhật

2002
Truyền hình · 2002 Phổ biến

相棒

Yuko Kubota

Phim điện ảnh · 2002

スワンズソング

Vai trò đang cập nhật

2001
Phim điện ảnh · 2001

恐怖学園

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2001

恐怖学園 死神少女

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2001

原史奈 D-Splash!

Vai trò đang cập nhật

2000
Truyền hình · 2000

スターぼうず

Natasha

Truyền hình · 2000

鉄甲機ミカヅキ

Yuki Ninomiya

1999
Phim điện ảnh · 1999

美少女戦士セーラームーン かぐや島伝説

Tsukino Usagi / Sailor Moon

Phim điện ảnh · 1999

ファイブスター 原史奈/She-Na

Vai trò đang cập nhật

1998
Phim điện ảnh · 1998

美少女戦士セーラームーン 新・伝説光臨

Usagi Tsukino/Sailor Moon

Âm thanh

1
Ghi nhận 1 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
2000
Truyền hình · 2000

スターぼうず

Theme Song Performance

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.