Ảnh 真樹日佐夫
Biên kịch

真樹日佐夫

Biên kịch Lĩnh vực
34 Tổng dự án
1.5 Điểm hoạt động
探偵物語 (2007) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 真樹日佐夫 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 真樹日佐夫 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 15 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2007
Phim điện ảnh · 2007

探偵物語

Vai trò đang cập nhật

2006
Phim điện ảnh · 2006

悪: 完結編

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2006

悪 WARU

Vai trò đang cập nhật

2004
Phim điện ảnh · 2004

Huyền thoại võ sĩ

Martial Arts Association Elder

2003
Phim điện ảnh · 2003

すてごろ 梶原三兄弟激動昭和史

Vai trò đang cập nhật

2001
Phim điện ảnh · 2001

Family

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2001

実録安藤組外伝 地獄道

Vai trò đang cập nhật

2000
Phim điện ảnh · 2000

Ginza Midnight Story - Utopia

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2000

Ginza Midnight Story - Utopia 2

Vai trò đang cập nhật

1999
Phim điện ảnh · 1999

シルバー

Vai trò đang cập nhật

1998
Phim điện ảnh · 1998

ワル外伝

Vai trò đang cập nhật

1995
Phim điện ảnh · 1995

修羅の黙示録2 ボディーガード牙

Vai trò đang cập nhật

Đạo diễn

3
Ghi nhận 3 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
1995
Phim điện ảnh · 1995

プリティ ガール

Action Director

1994

Sản xuất

7
Ghi nhận 7 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2002
Phim điện ảnh · 2002

実録 柳川組 大阪戦争百人斬り

Executive Producer

2001
Phim điện ảnh · 2001

Family

Producer

1999
Phim điện ảnh · 1999

シルバー

Producer

1995
Phim điện ảnh · 1995

プリティ ガール

Producer

Biên kịch

12
Ghi nhận 20 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2006
Phim điện ảnh · 2006

悪: 完結編

Writer

Phim điện ảnh · 2006

46億年の恋

Novel

Phim điện ảnh · 2006

悪 WARU

Screenplay

2001
Phim điện ảnh · 2001

Family

Novel

Phim điện ảnh · 2001

Family

Screenplay

Phim điện ảnh · 2001

Family 2

Writer

2000
Phim điện ảnh · 2000

蛇道 実録女詐欺師伝

Original Story

1999
Phim điện ảnh · 1999

シルバー

Comic Book

Phim điện ảnh · 1999

シルバー

Screenplay

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.