Diễn xuất

向華強

Diễn xuất Lĩnh vực
229 Tổng dự án
2.4261 Điểm hoạt động
Chân Tam Quốc Vô Song (2021) Dự án gần đây

Tiểu sử

Charles Heung Wah-Keung (Chinese: 向華強) is a Hong Kong actor-turned-film producer and presenter. As founder of Win's Entertainment in the 1980s and China Star Entertainment Group in the 1990s, he has helped establish the careers of various cinematic icons in Hong Kong that include Stephen Chow, Chow Yun-fat, Johnnie To, Jet Li and Andy Lau, among countless others. Apart from being one of the most successful film producers in Hong Kong, Heung is also one of the most controversial due to his family's triad background.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 向華強 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 向華強 đã tham gia.

Diễn xuất

37
Ghi nhận 37 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2016
Phim điện ảnh · 2016

Đổ Thành Phong Vân III

Lung Ng

2004
Phim điện ảnh · 2004

這個阿爸真爆炸

Vai trò đang cập nhật

1994
Phim điện ảnh · 1994

Thần Bài Tái Xuất

Lung Ng

1992
Phim điện ảnh · 1992

廟街十二少

Chiang

Phim điện ảnh · 1992

藍江傳之反飛組風雲

Sergeant Lam

1991
Phim điện ảnh · 1991

Thám Trưởng Lôi Lạc PII

Sergeant Lam Kong

1990
Phim điện ảnh · 1990

Thánh Bài 2: Đao Tử

Lung Ng

1989
Phim điện ảnh · 1989

Thần Bài

Lung Ng

Phim điện ảnh · 1989

Fatal Bet

Dragon

Phim điện ảnh · 1989

Tân Ca Truyền Kỳ

Lon

1983
Phim điện ảnh · 1983

風水二十年

Mr Heung

1982
Phim điện ảnh · 1982

脂粉奇兵

Vai trò đang cập nhật

1981
Phim điện ảnh · 1981

一老一少一根钉

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1981

鸡蛋石头碰

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1981

糊涂大刺客

Vai trò đang cập nhật

1979
Phim điện ảnh · 1979

Liang shan guai zhao

Po Chin (as Charles Heung Wah-Keung)

1978
Phim điện ảnh · 1978

黃埔軍魂

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1978

Za ma

3-eyed Liu

1977
Phim điện ảnh · 1977

秋诗篇篇

Vai trò đang cập nhật

1976
Phim điện ảnh · 1976

鱷潭群英會

Chiang

1975
Phim điện ảnh · 1975

英雄榜

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1975

交貨

Boss Tu

Phim điện ảnh · 1975

盲女奇緣

Yuen Hsiao-bun

Phim điện ảnh · 1975

重建精武門

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1975

银海浪子

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1975

咆哮山林

Vai trò đang cập nhật

1974
Phim điện ảnh · 1974

鐵証

Chiang Hua Yang

Phim điện ảnh · 1974

海艳

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1974

Meng hu dou kuang long

Vai trò đang cập nhật

1973
Phim điện ảnh · 1973

龍虎地頭蛇

Cheng Chiu Chang

Phim điện ảnh · 1973

老虎燕星

Ma San

Phim điện ảnh · 1973

狂风暴雨

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1973

Ren yu lian

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1973

莫明其妙發橫財

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1973

Meng han

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1973

分秒必爭

Vai trò đang cập nhật

Sản xuất

169
Ghi nhận 169 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2021
Phim điện ảnh · 2021

Chân Tam Quốc Vô Song

Producer

2019
Phim điện ảnh · 2019

我的拳王男友

Producer

2016
Phim điện ảnh · 2016

Phong Thần Bảng

Producer

2009
Phim điện ảnh · 2009

再生號

Producer

Phim điện ảnh · 2009

短暫的生命

Producer

Phim điện ảnh · 2009

撲克王

Executive Producer

2008
Phim điện ảnh · 2008

內衣少女

Producer

Phim điện ảnh · 2008

Huyết Chiến

Executive Producer

Phim điện ảnh · 2008

黑勢力

Producer

2007
Phim điện ảnh · 2007

Ngãi Chúa

Producer

Phim điện ảnh · 2007

神探

Executive Producer

Phim điện ảnh · 2007

魔鬼天使

Producer

2006
Phim điện ảnh · 2006

Hắc Quyền

Producer

Phim điện ảnh · 2006

Xã Hội Đen 2

Executive Producer

Phim điện ảnh · 2006

最愛女人購物狂

Producer

Phim điện ảnh · 2006

爱上尸新娘

Producer

Phim điện ảnh · 2006

血战到底

Producer

Phim điện ảnh · 2006

戀愛初歌

Producer

2005
Phim điện ảnh · 2005

Xã Hội Đen 1

Producer

Phim điện ảnh · 2005

非常青春期

Producer

Phim điện ảnh · 2005

Tình Hy Mã lạp Sơn

Producer

Phim điện ảnh · 2005

Cao Thủ Mạt Chược

Producer

Phim điện ảnh · 2005

Hung Nam Quả Nữ

Producer

Phim điện ảnh · 2005

做头

Producer

Phim điện ảnh · 2005

借兵

Producer

Phim điện ảnh · 2005

妃子笑

Producer

2004
Phim điện ảnh · 2004

Tiểu Bạch Long

Producer

Phim điện ảnh · 2004

絕世好賓

Producer

Phim điện ảnh · 2004

Nhu Đạo Long Hổ Bang

Producer

Phim điện ảnh · 2004

鬼馬狂想曲

Producer

Phim điện ảnh · 2004

戀情告急

Producer

Phim điện ảnh · 2004

七年很癢

Producer

Phim điện ảnh · 2004

身驕肉貴

Producer

Phim điện ảnh · 2004

煎釀叁寶

Producer

2003
Phim điện ảnh · 2003

Nhớ Mãi Cuộc Tình

Producer

Phim điện ảnh · 2003

Hắc Bạch Sâm Lâm

Producer

Phim điện ảnh · 2003

戀上你的床

Producer

Phim điện ảnh · 2003

百年好合

Producer

Phim điện ảnh · 2003

Anh Chàng Dễ Thương

Producer

Phim điện ảnh · 2003

Đại Anh Hùng

Producer

Phim điện ảnh · 2003

絕種鐵金剛

Producer

Phim điện ảnh · 2003

豪情

Producer

Phim điện ảnh · 2003

奇逢敵手

Producer

Phim điện ảnh · 2003

我的婆婆黃飛鴻

Producer

Phim điện ảnh · 2003

低一點的天空

Producer

Phim điện ảnh · 2003

少年往事

Producer

Phim điện ảnh · 2003

愛,斷了線

Producer

2002
Phim điện ảnh · 2002

我左眼見到鬼

Producer

Phim điện ảnh · 2002

Tâm Niệm Phát Tài

Producer

Phim điện ảnh · 2002

Cao Thủ Bỉm Sữa

Producer

Phim điện ảnh · 2002

Lam Huyết Nhân

Producer

Phim điện ảnh · 2002

豬扒大聯盟

Producer

Phim điện ảnh · 2002

Vô Hạn Phục Hoạt

Producer

Phim điện ảnh · 2002

Sư Tử Hà Đông

Producer

Phim điện ảnh · 2002

零二房間

Producer

Phim điện ảnh · 2002

Hắc Hiệp 2

Producer

2001
Phim điện ảnh · 2001

Thục Sơn Kỳ Hiệp

Producer

Phim điện ảnh · 2001

Giây Phút Đoạt Mệnh 2

Producer

Phim điện ảnh · 2001

Chung Vô Diệm

Producer

Phim điện ảnh · 2001

Dã Chiến Giang Hồ

Producer

Phim điện ảnh · 2001

絕世好Bra

Producer

Phim điện ảnh · 2001

等候董建華發落

Producer

Phim điện ảnh · 2001

男歌女唱

Producer

Phim điện ảnh · 2001

廢柴同盟

Producer

Phim điện ảnh · 2001

Chuyện Tình Kiêng Khem

Producer

Phim điện ảnh · 2001

愛上我吧

Producer

Phim điện ảnh · 2001

每天嚇你八小時

Producer

Phim điện ảnh · 2001

头号人物

Producer

Phim điện ảnh · 2001

Lão Phu Tử (Chú Thoòng)

Producer

2000
Phim điện ảnh · 2000

Cô Nam Quả Nữ

Producer

Phim điện ảnh · 2000

Giang Hồ Sát Lệnh

Producer

Phim điện ảnh · 2000

戀戰沖繩

Producer

Phim điện ảnh · 2000

Diệu Thủ Hồi Xuân

Producer

Phim điện ảnh · 2000

Sinh Tử Quyền Tốc

Producer

Phim điện ảnh · 2000

天有眼

Producer

1999
Phim điện ảnh · 1999

Giây Phút Đoạt Mệnh

Producer

Phim điện ảnh · 1999

Vũ Khí Thể Xác

Producer

Phim điện ảnh · 1999

Liệt Hỏa Truyền Thuyết

Producer

Phim điện ảnh · 1999

Hắc Mã Hoàng Tử

Producer

Phim điện ảnh · 1999

笨小孩

Producer

Phim điện ảnh · 1999

我愛777

Producer

1998
Phim điện ảnh · 1998

Sát Thủ Bá Vương

Producer

Phim điện ảnh · 1998

Bích Huyết Lam Thiên

Producer

Phim điện ảnh · 1998

Long Tại Giang Hồ

Producer

Phim điện ảnh · 1998

Âm Dương Lộ 3

Producer

Phim điện ảnh · 1998

Vua Bịp

Producer

Phim điện ảnh · 1997

小倩

Executive Producer

Phim điện ảnh · 1997

恐怖雞

Producer

Phim điện ảnh · 1997

Thiên Địa Hùng Tâm

Producer

Phim điện ảnh · 1997

Cuộc Phá Tham Ô

Producer

Phim điện ảnh · 1997

Âm Dương Lộ 2

Producer

Phim điện ảnh · 1997

對不起,多謝你

Producer

Phim điện ảnh · 1997

求戀期

Producer

Phim điện ảnh · 1997

龍城正月

Producer

Phim điện ảnh · 1997

誤人子弟

Producer

1996
Phim điện ảnh · 1996

Hắc Hiệp

Producer

Phim điện ảnh · 1996

Đại Nội Mật Thám

Producer

Phim điện ảnh · 1996

Tân Bến Thượng Hải

Producer

Phim điện ảnh · 1996

Vua Mạo Hiểm

Producer

1995
Phim điện ảnh · 1995

Đoạn tình Từ Hy

Producer

Phim điện ảnh · 1995

Cha Tôi Là Anh Hùng

Producer

Phim điện ảnh · 1995

Bách Biến Tinh Quân

Producer

Phim điện ảnh · 1995

Kẻ Lưu Vong

Producer

Phim điện ảnh · 1995

呆佬拜壽

Producer

Phim điện ảnh · 1995

Liệt Hoả Chiến Xa

Producer

Phim điện ảnh · 1995

小飛俠

Producer

Phim điện ảnh · 1995

山水有相逢

Producer

Phim điện ảnh · 1995

落難賊鴛鴦

Producer

Phim điện ảnh · 1995

飞虎队

Producer

Phim điện ảnh · 1995

朋友妻

Producer

1994
Phim điện ảnh · 1994

Quan Xẩm Lốc Cốc

Executive Producer

Phim điện ảnh · 1994

Quốc Sản 007

Producer

Phim điện ảnh · 1994

Thiên Địa

Producer

Phim điện ảnh · 1994

Thần Bài Tái Xuất

Producer

Phim điện ảnh · 1994

Cẩm Tú Tiền Trình

Producer

Phim điện ảnh · 1994

流根大状

Producer

Phim điện ảnh · 1994

性迷宮

Producer

Phim điện ảnh · 1994

越殺

Producer

Phim điện ảnh · 1994

香港愛的故事之情人

Producer

Phim điện ảnh · 1994

地獄來客

Producer

Phim điện ảnh · 1994

我友張來

Producer

Phim điện ảnh · 1994

神鳳苗翠花

Producer

Phim điện ảnh · 1994

情歸何處

Producer

Phim điện ảnh · 1994

陰陽錯Q版

Producer

Phim điện ảnh · 1993

Trường Học Uy Long III

Producer

Phim điện ảnh · 1993

Thâu Thiên Hoán Nhật

Producer

Phim điện ảnh · 1993

魔鬼情人

Producer

Phim điện ảnh · 1993

雨夜天魔

Producer

Phim điện ảnh · 1993

省港大追擊

Producer

Phim điện ảnh · 1993

黑豹

Producer

Phim điện ảnh · 1993

末路驚情

Producer

Phim điện ảnh · 1993

綁架黃七輝

Producer

Phim điện ảnh · 1993

護花情狂

Producer

Phim điện ảnh · 1993

火舞風雲之北妹

Producer

Phim điện ảnh · 1993

戇男三十九

Producer

Phim điện ảnh · 1993

黃鶯大戰阿拉丁

Producer

Phim điện ảnh · 1993

特異女朋友

Producer

Phim điện ảnh · 1993

搭錯情人上錯床

Producer

Phim điện ảnh · 1993

仇恋

Producer

Phim điện ảnh · 1993

秘密檔案之殺馬行動

Producer

1992
Phim điện ảnh · 1992

Trường Học Uy Long II

Producer

Phim điện ảnh · 1992

Bá Chủ Bịp Thành 2

Executive Producer

Phim điện ảnh · 1992

Bá Chủ Bịp Thành 1

Executive Producer

Phim điện ảnh · 1992

Tuyệt Đại Song Kiêu

Producer

Phim điện ảnh · 1992

戰龍在野

Producer

Phim điện ảnh · 1992

黑豹傅說

Producer

Phim điện ảnh · 1992

特區著草二人組

Producer

1991
Phim điện ảnh · 1991

Thám Trưởng Lôi Lạc PI

Producer

1990
Phim điện ảnh · 1990

捉鬼合家欢

Producer

1989
Phim điện ảnh · 1989

追女重案組

Producer

Phim điện ảnh · 1989

傲氣雄鷹

Producer

1988
Phim điện ảnh · 1988

黑心鬼

Producer

Phim điện ảnh · 1988

赤胆情

Producer

1987
Phim điện ảnh · 1987

Trọng Nghĩa Vô Ngôn

Producer

Phim điện ảnh · 1987

魔高一丈

Producer

Phim điện ảnh · 1987

梅珍

Producer

Hậu kỳ

23
Ghi nhận 23 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
2019
Phim điện ảnh · 2019

我的拳王男友

Presenter

2006
Phim điện ảnh · 2006

最愛女人購物狂

Presenter

2005
Phim điện ảnh · 2005

Xã Hội Đen 1

Presenter

Phim điện ảnh · 2005

非常青春期

Presenter

2003
Phim điện ảnh · 2003

百年好合

Presenter

Phim điện ảnh · 2003

我的麻煩老友

Presenter

2002
Phim điện ảnh · 2002

我左眼見到鬼

Presenter

Phim điện ảnh · 2002

Vô Hạn Phục Hoạt

Presenter

2001
Phim điện ảnh · 2001

Chung Vô Diệm

Presenter

Phim điện ảnh · 2001

Chuyện Tình Kiêng Khem

Presenter

2000
Phim điện ảnh · 2000

Cô Nam Quả Nữ

Presenter

Phim điện ảnh · 2000

戀戰沖繩

Presenter

Phim điện ảnh · 2000

天有眼

Presenter

1999
Phim điện ảnh · 1999

Liệt Hỏa Truyền Thuyết

Presenter

1998
Phim điện ảnh · 1998

Vua Bịp

Presenter

1997
1995
Phim điện ảnh · 1995

呆佬拜壽

Presenter

1991
Phim điện ảnh · 1991

Trường Học Uy Long I

Presenter

1989
Phim điện ảnh · 1989

Thần Bài

Presenter

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.