Ảnh 筑波久子
Diễn xuất

筑波久子

Diễn xuất Lĩnh vực
21 Tổng dự án
1.6717 Điểm hoạt động
Cá Hổ Piranha (2010) Dự án gần đây

Tiểu sử

Thông tin tiểu sử đang được cập nhật. Hãy quay lại sau.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 筑波久子 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 筑波久子 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 45 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
1966
Phim điện ảnh · 1966

黄金バット

Naomi Akiyama

1965
Phim điện ảnh · 1965

The Love Statue

Mashiko

1963
Phim điện ảnh · 1963

残月大川流し

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1963

浅草の侠客

Hikaru Aoki

Phim điện ảnh · 1963

わが恐喝の人生

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1963

柔道一代

Vai trò đang cập nhật

1962
Phim điện ảnh · 1962

大吉ぼんのう鏡

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1962

新婚シリーズ 最初が肝心

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1962

新婚シリーズ 月給日は嫌い

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1962

向う見ずの喧嘩笠

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1962

がんこ親父と江戸っ子社員

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 1962

恐怖の魔女

Vai trò đang cập nhật

Sản xuất

7
Ghi nhận 7 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
2010
Phim điện ảnh · 2010

Cá Hổ Piranha

Executive Producer

1995
Phim điện ảnh · 1995

Raging Angels

Producer

Phim điện ảnh · 1995

Piranha

Producer

1982
Phim điện ảnh · 1982

Piranha II: The Spawning

Producer

1978
Phim điện ảnh · 1978

Piranha

Co-Producer

1974
Phim điện ảnh · 1974

Tender Loving Care

Producer

1967
Phim điện ảnh · 1967

Young Americans

Producer

Biên kịch

2
Ghi nhận 2 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
1995
Phim điện ảnh · 1995

Raging Angels

Story

1983
Phim điện ảnh · 1983

Forever and Beyond

Adaptation

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.