Ảnh 陳勳奇
Diễn xuất

陳勳奇

Diễn xuất Lĩnh vực
65 Tổng dự án
1.7728 Điểm hoạt động
Thượng Hải Phồn Hoa (2023) Dự án gần đây

Tiểu sử

Franklin Chan Fan-kei (born 1951) is a Hong Kong-born Chinese martial artist, actor, film director, producer, action director, and composer.

Dấu ấn nổi bật

Những dự án giúp khán giả biết tới 陳勳奇 nhiều nhất.

Cập nhật theo dữ liệu TMDB

Lịch sử sự nghiệp

Toàn bộ các dự án 陳勳奇 đã tham gia.

Diễn xuất

12
Ghi nhận 27 dự án thuộc hạng mục diễn xuất trên TMDB.
2014
Phim điện ảnh · 2014

緣來是遊戲

Vai trò đang cập nhật

Phim điện ảnh · 2014

完美假妻168

Tiffany's Father

2013
Phim điện ảnh · 2013

刺客

Vai trò đang cập nhật

2003
Truyền hình · 2003

群英会

Ning Tian

2002
Phim điện ảnh · 2002

決戰芝加哥

Vai trò đang cập nhật

2000
Phim điện ảnh · 2000

辣椒教室

Mr. Au

1996
Truyền hình · 1996

上海探戈

Ren Tianxiang

1995
Phim điện ảnh · 1995

仁者無敵

Fan-Kei

1994
Phim điện ảnh · 1994

神探POWER之問米追兇

Power Chan

Phim điện ảnh · 1994

沉默的姑娘

Brother Yee

1993
Phim điện ảnh · 1993

邊城浪子

Yip Hoi

Phim điện ảnh · 1993

反斗馬騮

Li Yan-Chak

Đạo diễn

12
Ghi nhận 24 dự án thuộc hạng mục đạo diễn trên TMDB.
2018
Phim điện ảnh · 2018

美丽战争

Director

2014
Phim điện ảnh · 2014

緣來是遊戲

Director

2011
Phim điện ảnh · 2011

Dương Môn Nữ Tướng

Director

2003
Truyền hình · 2003

群英会

Director

2002
Phim điện ảnh · 2002

決戰芝加哥

Director

2000
Phim điện ảnh · 2000

辣椒教室

Director

1996
Phim điện ảnh · 1996

運財五福星

Director

1995
Phim điện ảnh · 1995

仁者無敵

Director

Phim điện ảnh · 1995

沒有老公的日子

Director

1994
Phim điện ảnh · 1994

神探POWER之問米追兇

Director

Phim điện ảnh · 1994

沉默的姑娘

Director

1993
Phim điện ảnh · 1993

邊城浪子

Director

Sản xuất

12
Ghi nhận 18 dự án thuộc hạng mục sản xuất trên TMDB.
1995
Phim điện ảnh · 1995

仁者無敵

Producer

1994
Phim điện ảnh · 1994

神探POWER之問米追兇

Producer

Phim điện ảnh · 1994

沉默的姑娘

Producer

1993
Phim điện ảnh · 1993

邊城浪子

Producer

1990
Phim điện ảnh · 1990

Người Bạn Đồng Hành

Producer

1989
Phim điện ảnh · 1989

龍之爭霸

Producer

1986
Phim điện ảnh · 1986

代客泊車

Executive Producer

Phim điện ảnh · 1986

我要金龜婿

Producer

Phim điện ảnh · 1986

皇家飯

Producer

Phim điện ảnh · 1986

E nan

Producer

1985
Phim điện ảnh · 1985

小狐仙

Producer

1984
Phim điện ảnh · 1984

伊人再見

Producer

Biên kịch

12
Ghi nhận 13 dự án thuộc hạng mục biên kịch trên TMDB.
2018
Phim điện ảnh · 2018

美丽战争

Writer

2014
Phim điện ảnh · 2014

緣來是遊戲

Writer

2012
Phim điện ảnh · 2012

12 Con giáp

Writer

2011
Phim điện ảnh · 2011

Dương Môn Nữ Tướng

Writer

1994
Phim điện ảnh · 1994

沉默的姑娘

Writer

1993
Phim điện ảnh · 1993

邊城浪子

Writer

1989
Phim điện ảnh · 1989

龍之爭霸

Screenplay

1988
Phim điện ảnh · 1988

龍虎智多星

Writer

1987
Phim điện ảnh · 1987

鬼馬保鑣賊美人

Writer

1986
Phim điện ảnh · 1986

我要金龜婿

Writer

Phim điện ảnh · 1986

E nan

Writer

1983
Phim điện ảnh · 1983

空心大少爺

Writer

Âm thanh

12
Ghi nhận 239 dự án thuộc hạng mục âm thanh trên TMDB.
2023
Truyền hình · 2023

Thượng Hải Phồn Hoa

Original Music Composer

2002
Phim điện ảnh · 2002

天下無雙

Original Music Composer

1996
Phim điện ảnh · 1996

Vua Mạo Hiểm

Original Music Composer

1995
Phim điện ảnh · 1995

Đọa lạc thiên sứ

Original Music Composer

Phim điện ảnh · 1995

Liệt Hoả Chiến Xa

Original Music Composer

Phim điện ảnh · 1995

冇面俾

Original Music Composer

1994
Phim điện ảnh · 1994

Trùng Khánh Sâm Lâm

Original Music Composer

Phim điện ảnh · 1994

Đông Tà Tây Độc

Original Music Composer

1990
Phim điện ảnh · 1990

Quỷ Đả Quỷ 2

Original Music Composer

1985
Phim điện ảnh · 1985

摩登神探

Original Music Composer

1983
Phim điện ảnh · 1983

奇謀妙計五福星

Original Music Composer

Phim điện ảnh · 1983

小生作反

Original Music Composer

Hậu kỳ

5
Ghi nhận 5 dự án thuộc hạng mục hậu kỳ trên TMDB.
2011
Phim điện ảnh · 2011

Dương Môn Nữ Tướng

Presenter

1982
Phim điện ảnh · 1982

佳人有約

Compositor

1980
Phim điện ảnh · 1980

越戰僅存者

Compositor

Phim điện ảnh · 1980

滑稽時代

Compositor

1975
Phim điện ảnh · 1975

大哥成

Compositor

Không tìm thấy kết quả phù hợp với bộ lọc.